Petrovietnam tiên phong chuyển dịch năng lượng xanh
Trong những năm trở lại đây, Việt Nam đã bước vào giai đoạn chuyển dịch năng lượng mạnh mẽ. Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 55/NQ-CP về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045; đồng thời cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Các quy hoạch như Quy hoạch điện VIII, Quy hoạch phát triển khí thiên nhiên quốc gia, cùng hệ thống chương trình hành động ứng phó với biến đổi khí hậu… đang từng bước định hình một khung chính sách đồng bộ, nhất quán, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc chủ động hội nhập vào tiến trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu.
Trong tiến trình ấy, nhiều tập đoàn, doanh nghiệp đã bắt nhịp nhanh chóng để chuyển hướng. Song, khi nhìn lại lịch sử phát triển của ngành năng lượng, có thể thấy Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) chính là lực lượng tiên phong, góp phần đặt nền móng cho tư duy sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm phát thải ngay từ thế kỷ trước!
Từ giữa thập niên 1990, ngành năng lượng Việt Nam đã tiên phong nghiên cứu, thực hiện khai thác khí đồng hành một cách bài bản. Từ năm 1995, Petrovietnam và Liên doanh Vietsovpetro đã triển khai dự án thu gom khí đồng hành từ mỏ Bạch Hổ, thay vì đốt bỏ, kết nối với hệ thống xử lý khí Dinh Cố và chuỗi nhà máy điện Bà Rịa - Phú Mỹ - Thủ Đức, đã mở ra kỷ nguyên khí hóa nền kinh tế phía Nam.
![]() |
Hệ thống thu gom khí Bạch Hổ. (Ảnh minh họa) |
Đây cũng là nền tảng để Petrovietnam tiếp tục phát triển hàng loạt dự án khí - điện quy mô lớn như PM3 - Cà Mau, Nam Côn Sơn, Lô 6.1 - Phú Mỹ… góp phần đưa sản lượng điện khí chiếm tới 40% tổng sản lượng điện quốc gia vào đầu những năm 2000. Tiếp theo giai đoạn này, Tập đoàn đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng đường ống, kho chứa, nhà máy điện, đạm - tạo ra chuỗi giá trị khí - điện - đạm khép kín, giúp nâng hiệu quả sử dụng tài nguyên khí và cắt giảm phát thải do nhiên liệu hóa thạch như xăng, dầu, than đá… ở quy mô quốc gia.
Thời điểm ấy, cụm từ “chuyển dịch năng lượng” vẫn còn xa lạ. Nhưng xét đến bản chất - việc sử dụng nhiên liệu khí tự nhiên sạch hơn, phát triển nguồn điện hiệu quả hơn, giảm phát thải từ hoạt động khai thác dầu khí - thì đó chính là chuyển dịch theo đúng nghĩa chiến lược.
Và thực tế đã chứng minh, khí tự nhiên không chỉ là nguồn nhiên liệu quan trọng trong sự nghiệp phát triển kinh tế - công nghiệp của Việt Nam trong hơn 2 thập kỷ qua, mà còn tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong định hình chiến lược năng lượng quốc gia giai đoạn 2024-2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Một ví dụ điển hình cho tầm nhìn chiến lược, quyết tâm bền bỉ và nỗ lực nhất quán của Petrovietnam trong việc hiện thực hóa mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng, phát triển kinh tế xanh và thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng quốc gia, chính là Chuỗi dự án khí - điện Lô B - Ô Môn. Đây là chuỗi dự án trọng điểm được Petrovietnam kiên trì theo đuổi trong suốt hơn 20 năm qua. Vượt qua chặng đường dài tháo gỡ hàng loạt vướng mắc, dự án hiện đang được triển khai tích cực và hướng tới mục tiêu đón dòng khí đầu tiên vào quý III/2027.
Phát triển hạ tầng khí
Ở khâu trung nguồn (vận chuyển, chế biến, tồn trữ khí), Petrovietnam cũng đi đầu phát triển hạ tầng phục vụ chuyển dịch năng lượng. Tổng công ty Khí Việt Nam (PV GAS) - đơn vị chủ lực trong lĩnh vực công nghiệp khí - không chỉ phát triển mạng lưới đường ống bao phủ toàn quốc, mà còn xây dựng thành công hệ thống hạ tầng LNG đầu tiên và hiện đại nhất Việt Nam.
Dự án Kho cảng nhập khẩu LNG Thị Vải đánh dấu bước tiến chiến lược, đưa Petrovietnam gia nhập chuỗi giá trị LNG toàn cầu. Giai đoạn 2 của dự án đang được triển khai, hướng tới công suất 3 triệu tấn/năm vào năm 2026, đủ khả năng cung cấp nhiên liệu cho các trung tâm điện khí trọng điểm khu vực Đông Nam Bộ. Với việc trở thành doanh nghiệp Việt Nam đầu tiên được cấp phép xuất - nhập khẩu LNG, PV GAS tiếp tục khẳng định vai trò dẫn dắt trong lĩnh vực kinh doanh năng lượng mới.
![]() |
Kho cảng LNG Thị Vải |
Song song với LNG, mạng lưới phân phối khí thấp áp, CNG và LNG cho ngành công nghiệp và giao thông cũng được PV GAS mở rộng. Nhiều nhà máy, khu công nghiệp và phương tiện giao thông công cộng như xe buýt tại TP HCM đã sử dụng khí sạch thay thế nhiên liệu truyền thống, góp phần giảm thiểu đáng kể phát thải SO₂, NOₓ và bụi mịn - từng bước hình thành hệ sinh thái khí xanh phục vụ mục tiêu tăng trưởng bền vững.
Về mặt chính sách, Petrovietnam đã chủ động kiến tạo chiến lược phát triển thị trường LNG quốc gia, qua đó đóng góp nền tảng quan trọng cho Quy hoạch điện VIII và chiến lược phát triển năng lượng đến năm 2045. Mô hình “Trung tâm LNG” (LNG hub) thay vì các kho nhỏ lẻ được định hướng phát triển, nhằm tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả điều phối và đảm bảo an ninh cung ứng cho các nhà máy điện khí trên phạm vi rộng.
Phát triển nguồn điện sạch
Song hành với công nghiệp khí, lĩnh vực sản xuất điện của Petrovietnam cũng đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng phát thải thấp, tập trung phát triển điện khí và năng lượng tái tạo. Dự án Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 & 4 là minh chứng rõ nét cho định hướng này. Đây là tổ hợp nhà máy điện đầu tiên tại Việt Nam sử dụng LNG nhập khẩu, với tổng công suất 1.624 MW.
Việc Tổng công ty CP Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power) chủ động thu xếp vốn mà không cần bảo lãnh Chính phủ cho các dự án này - trong bối cảnh tài chính còn nhiều khó khăn - không chỉ thể hiện năng lực tự chủ, mà còn khẳng định quyết tâm của Petrovietnam trong phát triển nguồn điện sạch từ khí thiên nhiên hóa lỏng.
![]() |
Dự án Nhà máy điện khí Nhơn Trạch 3 & 4 |
Vượt lên vai trò một nhà sản xuất điện khí, PV Power đang tích cực tái định hình mô hình phát điện theo hướng xanh hóa, là đơn vị đầu tiên thử nghiệm phối trộn sinh khối tại Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1, chuẩn bị điều kiện cho đồng đốt amoniac xanh sau năm 2030 - một bước đi chiến lược nhằm giảm phát thải CO₂ từ các tổ máy hiện hữu. Cùng với đó, các hệ thống điện mặt trời áp mái tại Nhà máy điện Nhơn Trạch 2, Cà Mau… đã được đưa vào vận hành, vừa tận dụng hiệu quả hạ tầng sẵn có, vừa tạo nguồn điện sạch phục vụ nội bộ.
Tư duy đầu tư mới, công nghệ mới và mô hình vận hành mới đang hợp thành động lực giúp Petrovietnam chuyển mình từ một nhà sản xuất điện truyền thống sang nhà cung cấp năng lượng sạch hàng đầu, góp phần thực thi các cam kết khí hậu của Việt Nam và định hình tương lai ngành điện lực quốc gia.
Xanh hóa chuỗi hạ nguồn
Trong hành trình chuyển dịch năng lượng, khâu hạ nguồn của Petrovietnam đang chuyển mình theo hướng xanh hóa sản phẩm, nâng hiệu quả vận hành và mở rộng hệ sinh thái năng lượng sạch. Nổi bật là Nhà máy Lọc dầu Dung Quất do Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) vận hành - đơn vị tiên phong trong cải tiến kỹ thuật và giảm phát thải, ngay cả khi đang triển khai dự án nâng cấp, mở rộng Nhà máy. Chỉ số tiêu hao năng lượng (EII) tại Nhà máy năm 2024 đã lần đầu tiên thấp hơn chuẩn quốc tế, tiết kiệm gần 10 triệu USD vận hành. Hệ thống trao đổi nhiệt, lò hơi, máy nén được tối ưu; thất thoát năng lượng được xử lý triệt để, góp phần giảm phát thải CO₂ trên mỗi tấn sản phẩm.
BSR cũng đã phát triển nhiều dòng sản phẩm thân thiện môi trường như hạt nhựa PP TF4035, BOPP, RFCC Naphtha, MixC4 và tối đa chỉ số RON để tăng sản lượng xăng Mogas 95. Đặc biệt, từ tháng 6/2025, BSR đã chính thức thương mại hóa nhiên liệu hàng không bền vững (SAF), khẳng định vai trò tiên phong của Petrovietnam trong phát triển giải pháp giảm phát thải cho lĩnh vực hàng không - một trong những ngành được đánh giá là khó chuyển đổi nhất trong quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu.
![]() |
Nhà máy Lọc dầu Dung Quất |
Ở mảng phân phối, Tổng công ty Dầu Việt Nam (PVOIL) đóng vai trò kết nối thị trường với các sản phẩm xanh. Sau khi chuyển đổi hoàn toàn sang E5 RON92 từ năm 2018, PVOIL đang tiếp tục mở rộng hạ tầng cho diesel sinh học, nghiên cứu triển khai B5, B20 và triển khai trạm sạc xe điện tại hàng trăm cửa hàng xăng dầu. Những bước đi này góp phần từng bước xây dựng hệ sinh thái cung ứng nhiên liệu sạch - một thành tố quan trọng trong tiến trình điện hóa phương tiện và chuyển đổi năng lượng bền vững tại Việt Nam.
Dịch vụ kỹ thuật đón đầu xu hướng năng lượng xanh
Bên cạnh chuỗi sản phẩm năng lượng ngày càng xanh hóa, hệ sinh thái dịch vụ kỹ thuật của Petrovietnam không chỉ chuyển động mạnh mẽ theo hướng hỗ trợ, mà còn vươn lên trở thành lực lượng dẫn dắt quá trình chuyển dịch năng lượng.
Nổi bật trong hành trình này là sự bứt phá của lĩnh vực cơ khí chế tạo - do Tổng công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) dẫn đầu - với kinh nghiệm hơn 30 năm trong ngành năng lượng đang được chuyển hóa thành lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi. Tại cụm cảng chế tạo phía Nam, những kết cấu thép khổng lồ như chân đế turbine gió, trạm biến áp ngoài khơi... lần lượt ra đời dưới bàn tay người Việt, để rồi hiện diện trên các vùng biển quốc tế, từ châu Á đến châu Âu. Việc từng bước chuyển dịch từ vai trò nhà thầu chế tạo sang nhà phát triển dự án - điển hình là dự án xuất khẩu điện sạch ra thị trường khu vực - cho thấy tầm nhìn dài hạn của PTSC, với khát vọng kiến tạo một chuỗi giá trị năng lượng tái tạo mang dấu ấn Việt Nam.
![]() |
OSS Hai Long 2 - trạm biến áp ngoài khơi do PTSC chế tạo - trên đường vận chuyển tới Đài Loan (Trung Quốc) |
Song song với đó, các lĩnh vực dịch vụ khác cũng đang được tái cấu trúc theo hướng thân thiện với môi trường và đáp ứng những chuẩn mực vận hành mới. Dịch vụ khoan dầu khí của Tổng công ty CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVDrilling) dần được tối ưu hóa nhờ tích hợp công nghệ điều khiển tự động, tiết giảm nhiên liệu và phát thải, đồng thời mở rộng sang lĩnh vực khoan địa nhiệt khi nhu cầu khai thác nguồn năng lượng sạch từ lòng đất ngày càng gia tăng.
Các mô hình vận tải biển của Tổng công ty CP Vận tải Dầu khí (PVTrans) cũng mở rộng hướng tới vận chuyển LNG, methanol và ammonia - những mắt xích thiết yếu trong hệ sinh thái năng lượng sạch đang hình thành ở khu vực. Ngay cả trong tư vấn thiết kế kỹ thuật hay bảo hiểm công nghiệp, tư duy "phục vụ dầu khí" đã chuyển thành "đồng hành cùng năng lượng sạch", với các giải pháp khảo sát, tư vấn và bảo hiểm chuyên biệt cho điện gió, điện mặt trời.
Petrovietnam - Khẳng định vị thế dẫn dắt ngành năng lượng
Trong vòng một thập kỷ qua, Petrovietnam đã chuyển mình mạnh mẽ từ một doanh nghiệp dầu khí truyền thống sang vai trò doanh nghiệp năng lượng đa ngành, với sứ mệnh dẫn dắt quá trình chuyển dịch năng lượng quốc gia. Điểm nhấn là vào ngày 9/4/2025, Thủ tướng Chính phủ quyết định đổi tên Tập đoàn Dầu khí Việt Nam thành Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam, mở rộng tầm nhìn ra ngoài lĩnh vực dầu khí. Việc tái định danh này không chỉ thể hiện chiến lược dài hạn trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, mà còn khẳng niềm tin của Chính phủ về vai trò trụ cột của Petrovietnam trong phát triển năng lượng quốc gia.
Cũng cần nhìn nhận rằng, mỗi lĩnh vực, mỗi doanh nghiệp có một lợi thế và vai trò khác nhau trong bức tranh chuyển dịch năng lượng tổng thể. Nhờ linh hoạt về vốn và nắm bắt cơ chế khuyến khích của Nhà nước (giá FIT cho điện mặt trời, điện gió), giai đoạn 2018-2021, hàng loạt doanh nghiệp tư nhân đã mạnh dạn đầu tư các trang trại điện mặt trời, điện gió quy mô lớn. Song, Petrovietnam lại là doanh nghiệp giữ vai trò không thể thay thế trong các dự án hạ tầng năng lượng quốc gia quy mô lớn như khí - điện LNG, hạ tầng kho cảng, đường ống… đòi hỏi nguồn lực và kinh nghiệm tích lũy trong quản trị vận hành.
Bên cạnh đó, Petrovietnam sở hữu đội ngũ nhân lực khoa học kỹ thuật trình độ cao, am hiểu công nghệ năng lượng. Điều này tiếp tục khẳng định khả năng dẫn dắt trong việc phát triển các nguồn năng lượng mới như hydrogen xanh, amoniac xanh, các giải pháp thu hồi - sử dụng - lưu trữ carbon (CCUS) - những lĩnh vực mà khối tư nhân trong nước còn hạn chế về tiềm lực.
Tổng công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí (PVEP) hiện đã xây dựng lộ trình nghiên cứu và triển khai công nghệ CCS để thu hồi CO2 từ các nguồn phát thải, vận chuyển và lưu trữ lâu dài, đặc biệt tận dụng lợi thế về cơ sở hạ tầng ngoài biển và kiến thức địa chất để lựa chọn giải pháp chôn lấp CO2 vào lòng biển. PV GAS đang nghiên cứu sử dụng khí làm nguyên liệu cho các tổ hợp hóa dầu, đồng thời tập trung phát triển công nghệ sản xuất hydrogen xanh và amonia xanh. Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) cũng đang tiến hành nghiên cứu công nghệ cứng hóa CO2 nhằm hỗ trợ giảm phát thải. Các đơn vị thành viên như BSR, NSRP, PVFCCo và PVCFC cũng đã có kinh nghiệm trong sản xuất hydro xám, tạo tiền đề cho việc chuyển đổi sang hydrogen xanh.
Thực tế, Chính phủ cũng đã giao Petrovietnam nghiên cứu triển khai những dự án năng lượng tầm cỡ nhằm thực hiện mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 - bao gồm điện gió ngoài khơi, hydrogen xanh, và đặc biệt là dự án Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 2, trong đó Petrovietnam được chỉ định làm chủ đầu tư. Do đó, có thể khẳng định vai trò tiên phong của Petrovietnam mang tầm chiến lược, toàn diện và bổ trợ cho sự năng động của khối doanh nghiệp tư nhân. Các nỗ lực, từ thể chế đến thực tiễn, đang hội tụ thành một lực đẩy thống nhất, đưa Petrovietnam vững vàng giữ vai trò dẫn dắt quá trình chuyển đổi năng lượng, vì một nền kinh tế xanh, tự chủ và phát triển bền vững.
Petrovietnam đã điều chỉnh chiến lược đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 với mục tiêu đến năm 2030 phấn đấu nâng tổng công suất lắp đặt đạt 8.000 - 14.000 MW và tỷ trọng nguồn điện tái tạo chiếm 5-10% tổng công suất lắp đặt của Tập đoàn. Đến năm 2045, phấn đấu nâng công suất lắp đặt chiếm từ 8-10% tổng công suất hệ thống điện Việt Nam và tỷ trọng nguồn năng lượng tái tạo chiếm 10-20% trong tổng công suất nguồn điện của Petrovietnam. Từ năm 2025 đến 2030, Petrovietnam sẽ triển khai thí điểm các dự án sản xuất hydrogen "sạch", tìm kiếm nguồn tài chính và đối tác tiêu tụ trong nước và khu vực để phát triển thị trường, đồng thời cải hoán hạ tầng vận chuyển, xử lý, tồn trữ và phân phối khí. Giai đoạn 2030-2045, Tập đoàn dự kiến sản xuất thương mại hydrogen "sạch" phục vụ các nhà máy lọc dầu, nhà máy đạm, phát triển các dự án nhiên liệu, nguyên vật liệu và xuất khẩu hydrogen "sạch" ra thị trường quốc tế |
Trúc Lâm