Vai trò lãnh đạo của Đảng trong phát triển xanh và bền vững đến lĩnh vực khai thác dầu khí

08:00 | 03/09/2024

399 lượt xem
Theo dõi Petrovietnam trên
|
(PetroTimes) - Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, phát triển nền kinh tế xanh và bền vững đã trở thành định hướng chiến lược, đặc biệt trong các ngành công nghiệp lớn, trong đó có khai thác dầu khí. Ngành Dầu khí, vốn là một trong những lĩnh vực quan trọng, đóng góp lớn cho nền kinh tế, nhưng cũng là nguồn phát thải lớn và gây áp lực không nhỏ lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Trong bối cảnh toàn cầu đang tập trung vào phát triển kinh tế xanh, vai trò của Đảng là thiết yếu trong việc định hướng và triển khai các giải pháp nhằm vừa duy trì sản lượng dầu khí cần thiết cho tăng trưởng kinh tế, vừa giảm thiểu tác động đến môi trường, tiến tới phát triển bền vững.
Phát triển nền kinh tế xanh và bền vững đã trở thành định hướng chiến lược
Phát triển nền kinh tế xanh và bền vững đã trở thành định hướng chiến lược

Nghị quyết 55-NQ/TW về phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, là minh chứng rõ ràng cho định hướng của Đảng trong việc cân bằng giữa khai thác tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường. Nghị quyết đặt ra yêu cầu giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Trong lĩnh vực dầu khí, điều này được hiện thực hóa bằng cách thúc đẩy các công nghệ khai thác tiên tiến, giảm phát thải, và bảo vệ các khu vực môi trường nhạy cảm. Đảng khuyến khích các doanh nghiệp dầu khí ứng dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro môi trường trong quá trình khai thác, sản xuất và phân phối.

Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam là văn kiện quan trọng, nhằm đưa ra các định hướng chiến lược phát triển ngành Dầu khí và năng lượng quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu đang ngày càng phức tạp. Nghị quyết này đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ trong tư duy phát triển năng lượng, đặc biệt là dầu khí, nhằm đáp ứng cả nhu cầu về an ninh năng lượng quốc gia và các mục tiêu phát triển bền vững, bảo vệ môi trường.

Quyết định số 893/QĐ-TTg, ban hành ngày 26/7/2022, phê duyệt "Kế hoạch tổng thể về năng lượng quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050", hướng tới đảm bảo an ninh năng lượng, tăng tính tự chủ và bền vững, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Kế hoạch này đề ra mục tiêu cung ứng đủ năng lượng cho nhu cầu phát triển, giảm phát thải khí nhà kính và tuân thủ các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Quyết định 896/QĐ-TTg cùng ngày cũng phê duyệt "Đề án giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2030", nhằm cắt giảm 15-20% lượng phát thải từ lĩnh vực năng lượng, chủ yếu thông qua việc đẩy mạnh năng lượng tái tạo và tăng cường hiệu quả năng lượng trong công nghiệp, giao thông, xây dựng.

Bên cạnh đó, Đảng còn tạo cơ chế hợp tác với các tổ chức quốc tế để chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực ngành Dầu khí, nhằm đạt được các mục tiêu phát triển xanh. Thông qua việc tham gia các cam kết quốc tế về giảm phát thải và bảo vệ môi trường, Đảng đặt ra những tiêu chuẩn cụ thể và lâu dài để ngành Dầu khí hướng tới sản xuất sạch, từ đó góp phần quan trọng vào phát triển bền vững của đất nước.

Mô hình kinh tế xanh và phát triển bền vững

Vai trò Lãnh đạo của Đảng trong phát triển xanh và bền vững đến lĩnh vực khai thác dầu khí

Chính phủ Việt Nam đặc biệt quan tâm đến phát triển nền kinh tế xanh vì nhiều lý do quan trọng liên quan đến tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống. Trước hết, kinh tế xanh là giải pháp cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, vốn đang gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán và nước biển dâng. Đồng thời, kinh tế xanh giúp sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và giảm phát thải khí nhà kính, từ đó bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ mai sau. Những lợi ích đa chiều này đã thúc đẩy Chính phủ đẩy mạnh các chính sách và chiến lược phát triển kinh tế xanh nhằm hướng tới một Việt Nam bền vững và phát triển toàn diện. Phát triển bền vững là quá trình phát triển kinh tế - xã hội được thực hiện sao cho vừa đáp ứng được nhu cầu hiện tại, vừa không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Phát triển bền vững của Việt Nam dựa trên ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Về mặt kinh tế, phát triển bền vững đòi hỏi sự tăng trưởng ổn định, hiệu quả và công bằng. Về mặt xã hội, cần nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo việc làm và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các khu vực. Về mặt môi trường, phát triển bền vững bao gồm các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hợp lý và bảo tồn đa dạng sinh học.

Kinh tế xanh là một mô hình kinh tế hướng tới giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường thông qua việc thúc đẩy sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn đa dạng sinh học. Trong bối cảnh của Việt Nam, kinh tế xanh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, mà còn giúp xây dựng một nền kinh tế thân thiện với môi trường, tăng trưởng ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống. Kinh tế xanh tập trung vào các ngành công nghiệp ít phát thải, năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và nông nghiệp bền vững, nhằm vừa phát triển kinh tế vừa bảo vệ môi trường, tạo cơ hội việc làm xanh và đảm bảo phúc lợi cho người dân.

Quyết định số 893/QĐ-TTg được Thủ tướng Chính phủ Việt Nam ban hành ngày 26/7/2022, phê duyệt "Kế hoạch tổng thể về năng lượng quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050". Đây là một quyết định quan trọng định hướng cho ngành năng lượng quốc gia trong thập kỷ tới và dài hạn, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, nâng cao tính tự chủ và bền vững trong cung ứng năng lượng, đồng thời góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội. Mục tiêu tổng thể của quyết định là đảm bảo đủ nguồn năng lượng để đáp ứng nhu cầu phát triển của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh quốc gia đang nỗ lực đạt được các cam kết quốc tế về phát thải khí nhà kính và biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó, kế hoạch cũng xác định cần phải phát triển các hệ thống năng lượng bền vững, hiệu quả, hướng tới giảm thiểu tác động môi trường của ngành năng lượng.

Quyết định số 896/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt "Đề án giảm phát thải khí nhà kính đến năm 2030" là một bước chiến lược để Việt Nam thực hiện cam kết trong Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Đề án tập trung vào lĩnh vực năng lượng - nguồn phát thải chính - với các mục tiêu và giải pháp cụ thể để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững. Theo đó, đến năm 2030, mục tiêu giảm phát thải là 15-20% so với kịch bản thông thường, tạo tiền đề cho những cắt giảm sâu hơn vào năm 2050. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam sẽ đẩy mạnh chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp, giao thông và xây dựng.

Chính sách và nghị quyết của Đảng Cộng sản Việt Nam

Nhằm định hướng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành khai thác dầu khí, một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, Đảng đã ban hành các Nghị quyết quan trọng, điển hình như sau:

Nghị quyết số 41-NQ/TW (2015): Ngày 23/7/2015, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 41-NQ/TW về định hướng chiến lược phát triển ngành Dầu khí Việt Nam đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2035. Nghị quyết này nhấn mạnh việc tăng cường công tác tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí, đồng thời phát triển các lĩnh vực chế biến, tồn trữ và phân phối sản phẩm dầu khí. Mục tiêu là đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế đất nước.

Nghị quyết số 55-NQ/TW (2020): Ngày 11/2/2020, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 55-NQ/TW về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Nghị quyết này đề ra các mục tiêu cụ thể cho ngành Dầu khí, bao gồm đẩy mạnh công tác tìm kiếm, thăm dò nhằm gia tăng trữ lượng và sản lượng khai thác, nâng cao hệ số thu hồi dầu, tận thu các mỏ nhỏ và khối sót cận biên. Đồng thời, Nghị quyết cũng chỉ đạo hoàn thiện khung pháp lý, sửa đổi, bổ sung Luật Dầu khí và các văn bản pháp lý liên quan nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý và phù hợp với tình hình mới của ngành Dầu khí.

Nghị quyết số 29-NQ/TW, ban hành ngày 17/11/2022, là văn bản quan trọng định hướng phát triển ngành Dầu khí và năng lượng của Việt Nam theo hướng bền vững và hiệu quả, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh chuyển dịch toàn cầu sang năng lượng xanh. Nghị quyết khẳng định vai trò chủ chốt của ngành Dầu khí đối với nền kinh tế, không chỉ là nguồn thu lớn mà còn đảm bảo an ninh năng lượng và nền tảng phát triển các ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, ngành Dầu khí đang gặp thách thức về tài nguyên suy giảm, yêu cầu bảo vệ môi trường và sự cạnh tranh từ năng lượng tái tạo, đòi hỏi tái cơ cấu để phát triển bền vững. Đến năm 2030, Nghị quyết đặt mục tiêu nâng cao hiệu suất khai thác, thăm dò dầu khí, đẩy mạnh hóa dầu có giá trị cao và tăng tỷ lệ nội địa hóa. Đồng thời, ngành cần mở rộng hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ tiên tiến để phát triển hiệu quả các mỏ mới và mỏ cũ.

Kết luận số 76-KL/TW (2020): Ngày 4/6/2020, Bộ Chính trị ban hành Kết luận số 76-KL/TW về tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 41-NQ/TW. Kết luận này đánh giá tình hình thực hiện Nghị quyết 41-NQ/TW và đề ra các nhiệm vụ, giải pháp tiếp tục thực hiện nghị quyết, trong đó nhấn mạnh việc xây dựng Chiến lược phát triển ngành Dầu khí quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050.

Luật Dầu khí 2022: Quốc hội đã thông qua Luật Dầu khí năm 2022, có hiệu lực từ ngày 1/1/2023. Luật này quy định về hoạt động tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trong phạm vi lãnh thổ, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam, cũng như các biện pháp đối với các hoạt động dầu khí.

Những chính sách và nghị quyết trên thể hiện sự quan tâm và định hướng chiến lược của Đảng đối với sự phát triển bền vững của ngành khai thác dầu khí, đảm bảo an ninh năng lượng và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Các thành tựu đạt được trong phát triển kinh tế xanh của ngành Dầu khí

Ngành khai thác dầu khí Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc áp dụng các chiến lược phát triển kinh tế xanh, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên. Trong thời gian qua, ngành Dầu khí Việt Nam đã triển khai một số dự án tiêu biểu nhằm hướng đến kinh tế xanh và phát triển bền vững. Những dự án này tập trung vào việc giảm thiểu tác động đến môi trường, tăng cường sử dụng công nghệ xanh và thúc đẩy năng lượng tái tạo. Dưới đây là một số dự án đáng chú ý:

Ứng dụng công nghệ khai thác thân thiện với môi trường: Các doanh nghiệp dầu khí trong nước, đặc biệt là Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam), đã áp dụng các công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả khai thác, giảm phát thải khí và xử lý tốt chất thải trong quá trình sản xuất. Công nghệ khoan và khai thác dầu khí tiên tiến được sử dụng nhằm nâng cao hệ số thu hồi dầu, đồng thời giảm thiểu tác động đến các hệ sinh thái xung quanh khu vực khai thác.

Tăng cường quản lý và giám sát môi trường: Trong những năm qua, ngành Dầu khí đã đẩy mạnh công tác quản lý môi trường, thực hiện các biện pháp giám sát chất lượng không khí, nước và đất tại các khu vực khai thác và chế biến. Việc giám sát nghiêm ngặt không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro môi trường mà còn đảm bảo các hoạt động khai thác tuân thủ quy định bảo vệ môi trường của Nhà nước.

Dự án tận thu khí đồng hành từ các mỏ dầu khí: Tại nhiều mỏ dầu khí, Petrovietnam đã triển khai dự án tận thu khí đồng hành (khí tự nhiên tách ra trong quá trình khai thác dầu), thay vì đốt bỏ như trước đây. Khí đồng hành sau khi được tận thu sẽ được sử dụng làm nguyên liệu cho các nhà máy điện, khí hóa lỏng và hóa dầu. Đang triển khai các dự án liên quan đến khí hóa lỏng (LNG) nhằm tăng cường sử dụng năng lượng sạch và đa dạng hóa nguồn cung năng lượng sạch, giảm dần sự phụ thuộc vào than và dầu trong cơ cấu năng lượng. Dự án này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm phát thải khí nhà kính một cách triệt để, tận dụng được nguồn năng lượng sạch, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành Dầu khí.

Tăng cường tiết kiệm và tối ưu hóa năng lượng tại các cơ sở khai thác dầu khí: Ngành Dầu khí đã chú trọng vào việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình khai thác và sản xuất. Các biện pháp tối ưu hóa hệ thống quản lý năng lượng được triển khai để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giảm phát thải CO2, góp phần đáng kể vào việc thực hiện các cam kết về bảo vệ môi trường của Việt Nam. Một số cơ sở khai thác và chế biến dầu khí của Petrovietnam đã lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời để tự cung cấp điện, giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng từ máy phát, tua-bin phát điện. Dự án này là bước tiến nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn trong việc xây dựng các cơ sở khai thác dầu khí thân thiện với môi trường và là một mô hình để áp dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí.

Dự án hợp tác quốc tế về công nghệ xanh và tối ưu sử dụng năng lượng: PVEP đã thiết lập nhiều quan hệ hợp tác với nhiều tập đoàn dầu khí quốc tế đã và đang ứng dụng công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Các dự án hợp tác bao gồm nghiên cứu và ứng dụng công nghệ giảm thiểu phát thải, xử lý chất thải và sử dụng tối ưu năng lượng trong khai thác dầu khí. Hợp tác quốc tế hỗ trợ ngành Dầu khí tiếp cận với công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực của cán bộ trong ngành về ứng dụng các giải pháp phát triển bền vững. Đặc biệt là chương trình điện khí hóa các công trình sẽ được thiết kế lắp đặt ngoài khơi trong giai đoạn 2025-2030 tới đây, là bước tiến lớn trong việc chuyển đổi dần sử dụng thiết bị dẫn động bằng khí nén sang năng lượng điện và sẵn sàng ứng dụng năng lượng điện gió ngoài khơi cho các tổ hợp công trình khai thác dầu khí, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành Dầu khí trong xu hướng chuyển đổi năng lượng toàn cầu.

Những dự án tiêu biểu này cho thấy nỗ lực của ngành Dầu khí Việt Nam trong việc thực hiện các mục tiêu kinh tế xanh và phát triển bền vững. Các dự án trên đã tạo tiền đề để ngành Dầu khí có thể chuyển đổi sang mô hình phát triển thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Những dự án này cũng thể hiện cam kết của ngành Dầu khí trong việc tuân thủ các chính sách và định hướng của Đảng và Chính phủ về phát triển bền vững.

Vai trò lãnh đạo của Đảng trong phát triển xanh và bền vững đến lĩnh vực khai thác dầu khí
Cụm giàn Sư Tử Trắng

Thách thức và hạn chế trong thực hiện kinh tế xanh và phát triển bền vững

Ngành Dầu khí Việt Nam, mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế xanh, vẫn đối mặt với một số hạn chế và thách thức lớn trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Các hạn chế chính bao gồm:

Phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch: Dầu khí là một trong những ngành công nghiệp khai thác nhiên liệu hóa thạch lớn nhất của Việt Nam. Việc khai thác và sử dụng dầu khí gây phát thải CO2 và nhiều khí thải độc hại khác, ảnh hưởng xấu đến chất lượng không khí và góp phần vào biến đổi khí hậu. Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và sạch hơn trong ngành này còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt do đầu tư và công nghệ hạn chế.

Công nghệ khai thác tại các công trình hiện hữu còn chưa tối ưu về môi trường: Một phần lớn các công nghệ khai thác dầu khí tại Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào các phương pháp truyền thống. Các công nghệ khai thác, xử lý và quản lý chất thải hiện tại mới chỉ đủ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. Điều này dẫn đến hiệu quả thu hồi tài nguyên còn hạn chế và rủi ro tiềm tàng về ô nhiễm môi trường, nhất là tại các khu vực khai thác ngoài khơi và gần bờ.

Thiếu hệ thống xử lý và tái chế chất thải hiệu quả: Ngành Dầu khí tạo ra lượng lớn chất thải độc hại, bao gồm nước thải, khí thải và chất thải rắn từ quá trình khai thác và chế biến. Tuy nhiên, hệ thống xử lý và tái chế chất thải hiện nay chưa thực sự hiệu quả. Một số chất thải độc hại chỉ được thu gom tại công trình và chờ đợi đưa về bờ để xử lý, gây ô nhiễm môi trường và tiềm ẩn rủi ro đối với hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.

Chi phí đầu tư vào công nghệ xanh cao: Các công nghệ xanh và sạch trong khai thác dầu khí như hệ thống giám sát tự động, công nghệ khoan thân thiện với môi trường hoặc hệ thống tái chế khí thải thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Điều này làm hạn chế khả năng triển khai rộng rãi các công nghệ này trong ngành Dầu khí Việt Nam, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế.

Thiếu chính sách và cơ chế khuyến khích phát triển bền vững mạnh mẽ: Mặc dù Đảng và Nhà nước đã có các nghị quyết và chính sách định hướng phát triển kinh tế xanh, nhưng các chính sách cụ thể để khuyến khích ngành Dầu khí áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường còn hạn chế. Các cơ chế hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế và các quy định cụ thể cho ngành này chưa được triển khai đầy đủ và hiệu quả, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuyển đổi sang phát triển xanh.

Hạn chế trong hợp tác và chuyển giao công nghệ quốc tế: Sự chuyển giao công nghệ xanh từ các quốc gia phát triển còn gặp nhiều rào cản, chủ yếu do chi phí, yêu cầu kỹ thuật cao và năng lực tiếp nhận công nghệ của các doanh nghiệp trong nước. Các thỏa thuận hợp tác và hỗ trợ kỹ thuật từ quốc tế còn hạn chế, ảnh hưởng đến tốc độ chuyển đổi sang công nghệ xanh trong ngành.

Những hạn chế này cho thấy ngành Dầu khí Việt Nam còn nhiều việc phải làm để đạt được các mục tiêu về kinh tế xanh và phát triển bền vững. Cần có các biện pháp mạnh mẽ hơn từ cả phía Nhà nước và doanh nghiệp, như hoàn thiện chính sách khuyến khích, đầu tư vào công nghệ xanh, phát triển hệ thống quản lý chất thải hiệu quả và mở rộng hợp tác quốc tế. Việc khắc phục những hạn chế này sẽ không chỉ giúp ngành Dầu khí phát triển bền vững mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu xây dựng nền kinh tế xanh cho Việt Nam trong tương lai.

Ngành Dầu khí Việt Nam có nhiều cơ hội và tiềm năng

Trong việc ứng dụng mô hình kinh tế xanh và phát triển bền vững, đặc biệt là khi quốc gia đang hướng tới các mục tiêu giảm phát thải và tăng cường tối ưu sử dụng năng lượng. Dưới đây là một số cơ hội và tiềm năng nổi bật:

Cơ hội phát triển sản phẩm dầu khí thân thiện với môi trường

Việt Nam có thể phát triển các sản phẩm dầu khí thân thiện hơn với môi trường, như nhiên liệu sinh học, để giảm phát thải từ hoạt động vận tải và sản xuất công nghiệp. Các sản phẩm này không chỉ phù hợp với nhu cầu trong nước mà còn có thể xuất khẩu sang các thị trường đang ngày càng ưu tiên năng lượng sạch.

Ngoài ra, việc đi theo xu hướng tiêu dùng xanh sẽ giúp ngành Dầu khí Việt Nam đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào khai thác truyền thống và tăng cường khả năng cạnh tranh.

Ngoài ra, ngành Dầu khí có thể nghiên cứu các sản phẩm dầu khí “xanh” khác, như khí hydro xanh và khí hóa lỏng (LNG) với tiêu chuẩn phát thải thấp hơn.

Tiềm năng chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn

Kinh tế tuần hoàn là một mô hình phù hợp cho ngành Dầu khí Việt Nam, với khả năng tái sử dụng và tái chế các chất thải từ hoạt động khai thác. Tận dụng khí đồng hành và tái chế nước thải trong quá trình khai thác là những ứng dụng hiệu quả, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.

Ngoài ra, ngành Dầu khí có thể tái chế hoặc xử lý các vật liệu như ống dẫn, thiết bị khai thác cũ để giảm thiểu rác thải công nghiệp, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững.

Tiềm năng phát triển các dự án năng lượng tái tạo

Ngành Dầu khí Việt Nam có cơ hội lớn để phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi. Với đường bờ biển dài và tiềm năng gió dồi dào, các tập đoàn dầu khí trong nước như Petrovietnam có thể tận dụng lợi thế này để triển khai các dự án điện gió ngoài khơi.

Ứng dụng công nghệ thu gom và lưu trữ carbon (CCS)

Thu gom và lưu trữ carbon là công nghệ tiềm năng để giảm phát thải CO2 trong quá trình khai thác dầu khí. Ngành Dầu khí Việt Nam có cơ hội triển khai công nghệ này tại các mỏ dầu khí để nâng cao thu hồi dầu và lưu trữ CO2 dưới lòng đất, thay vì thải ra không khí. Việc áp dụng công nghệ CCS không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn đáp ứng các cam kết quốc tế của Việt Nam về giảm phát thải, đồng thời tận dụng các mỏ dầu khí đã cạn kiệt làm kho lưu trữ CO2.

Cơ hội hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ xanh

Trong xu hướng toàn cầu hóa, ngành Dầu khí Việt Nam có nhiều cơ hội hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ xanh. Thông qua các thỏa thuận và dự án hợp tác với các công ty dầu khí và tổ chức quốc tế, Việt Nam có thể tiếp cận công nghệ tiên tiến về quản lý chất thải, giảm phát thải, và tận thu năng lượng sạch. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam hiện đại hóa công nghệ mà còn giúp các doanh nghiệp trong nước đáp ứng các tiêu chuẩn xanh quốc tế, từ đó tăng cường uy tín và vị thế trong thị trường năng lượng toàn cầu.

Các cơ hội và tiềm năng trên cho thấy rằng ngành Dầu khí Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh và phát triển bền vững. Sự áp dụng công nghệ tiên tiến, đầu tư vào năng lượng tái tạo và tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp ngành Dầu khí không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh. Điều này sẽ góp phần quan trọng vào việc thực hiện chiến lược kinh tế xanh và mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam trong tương lai.

Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới phát triển bền vững, nhiều quốc gia và tập đoàn dầu khí đã triển khai các mô hình kinh tế xanh

Nhằm giảm thiểu tác động môi trường và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Dưới đây là tổng quan về 05 mô hình thành công trong lĩnh vực này:

Sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động khai thác

Chevron đã triển khai các dự án sử dụng năng lượng tái tạo để cung cấp điện cho các hoạt động khai thác dầu khí. Tại California, họ đã lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời tại các mỏ dầu để giảm phụ thuộc vào lưới điện và giảm phát thải CO2.

Shell (Hà Lan): Đầu tư vào năng lượng mặt trời và điện gió. Shell đã mở rộng hoạt động sang lĩnh vực năng lượng tái tạo bằng cách đầu tư vào các dự án điện mặt trời và điện gió. Họ đã mua lại các công ty năng lượng tái tạo và phát triển các dự án năng lượng sạch trên toàn cầu, nhằm giảm thiểu phát thải và đa dạng hóa nguồn năng lượng.

Tập đoàn Dầu khí Ý (Eni): Sử dụng năng lượng mặt trời trong khai thác dầu khí. Eni đã triển khai dự án "Progetto Italia" tại các mỏ dầu khí cũ, lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho hoạt động khai thác. Điều này không chỉ giảm phát thải CO2 mà còn tận dụng hiệu quả diện tích đất không sử dụng, đồng thời giảm chi phí năng lượng cho hoạt động khai thác.

Chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn

Petronas đã áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn bằng cách tái chế và tái sử dụng chất thải từ quá trình khai thác và sản xuất. Dự án "PRPC Polymers" tại Pengerang, Malaysia, sử dụng công nghệ tiên tiến để tái chế nhựa và chất thải hóa dầu, giảm thiểu ô nhiễm và tạo ra giá trị kinh tế từ chất thải.

Chuyển đổi sang sản xuất năng lượng tái tạo

Equinor, trước đây là Statoil, đã chuyển đổi chiến lược từ một công ty dầu khí truyền thống sang tập trung vào năng lượng tái tạo. Họ đầu tư mạnh mẽ vào các dự án điện gió ngoài khơi, như trang trại gió nổi Hywind Scotland - dự án điện gió nổi đầu tiên trên thế giới. Mô hình này giúp Equinor giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tận dụng kinh nghiệm trong khai thác ngoài khơi để phát triển năng lượng sạch.

Phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS)

BP đã đầu tư vào công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon nhằm giảm phát thải CO2 từ các hoạt động khai thác và sản xuất. Dự án CCS tại nhà máy khí đốt tự nhiên ở Texas, Mỹ, đã thu giữ hàng triệu tấn CO2 mỗi năm, sau đó lưu trữ an toàn dưới lòng đất. Mô hình này giúp BP giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt.

Đánh giá chung, những mô hình trên cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận kinh tế xanh của các tập đoàn dầu khí lớn. Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo, phát triển công nghệ CCS và sử dụng năng lượng sạch trong hoạt động khai thác không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn mở ra cơ hội kinh doanh mới trong lĩnh vực năng lượng bền vững. Tuy nhiên, việc chuyển đổi này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ và đầu tư lớn từ các tập đoàn, đồng thời cần có sự hỗ trợ từ Chính phủ và các chính sách khuyến khích phù hợp.

Các giải pháp căn cơ

Để nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế xanh và bền vững trong các doanh nghiệp khai thác dầu khí tại Việt Nam, một số giải pháp căn cơ cần được thực hiện nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và tối ưu hóa tài nguyên với 05 giải pháp quan trọng.

Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong các hoạt động khai thác và vận hành: Sử dụng năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và điện gió, để cung cấp điện cho các hoạt động khai thác là cách giảm phát thải và giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Ví dụ, lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời tại các giàn khoan hoặc khu khai thác ngoài khơi để cung cấp nguồn điện thay thế và giảm thiểu lượng khí thải. Đây là cách vừa tiết kiệm chi phí dài hạn vừa giảm thiểu tác động đến môi trường.

Phát triển kinh tế tuần hoàn và tái sử dụng chất thải: Các doanh nghiệp dầu khí cần áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó chất thải từ quá trình khai thác và chế biến sẽ được tái chế và tái sử dụng. Ví dụ, tận dụng khí đồng hành trong quá trình khai thác để sản xuất điện hoặc làm nguyên liệu cho ngành hóa dầu. Ngoài ra, cần đầu tư vào các công nghệ xử lý và tái chế nước thải, chất thải rắn để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ xanh: Hợp tác quốc tế là một giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực công nghệ và quản lý bền vững cho doanh nghiệp dầu khí Việt Nam. Các doanh nghiệp nên xây dựng mối quan hệ hợp tác với các tập đoàn dầu khí lớn và các tổ chức quốc tế để học hỏi và tiếp nhận công nghệ tiên tiến về quản lý chất thải, giảm phát thải và thu hồi tài nguyên. Chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả khai thác, giảm thiểu tác động đến môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về kinh tế xanh.

Nâng cao nhận thức và phát triển nguồn nhân lực xanh: Để đạt hiệu quả trong phát triển kinh tế xanh, việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho cán bộ và người lao động là rất quan trọng. Các doanh nghiệp dầu khí cần tổ chức đào tạo chuyên sâu về kinh tế xanh, quản lý chất thải và các tiêu chuẩn bền vững, để nguồn nhân lực có thể vận hành và áp dụng các công nghệ xanh một cách hiệu quả. Phát triển nguồn nhân lực xanh không chỉ giúp nâng cao nhận thức môi trường mà còn tạo ra lực lượng lao động có khả năng thích ứng với các yêu cầu mới của ngành Dầu khí, hướng đến phát triển bền vững.

Đầu tư và ứng dụng công nghệ thu gom và lưu trữ carbon (CCS): Công nghệ thu gom và lưu trữ carbon giúp giảm lượng phát thải CO2 trong quá trình khai thác và chế biến dầu khí. Các doanh nghiệp dầu khí tại Việt Nam nên đầu tư vào CCS để thu hồi và lưu trữ CO2 dưới lòng đất, đặc biệt ở những mỏ dầu khí đã cạn kiệt.

CCS không chỉ góp phần giảm phát thải khí nhà kính mà còn đáp ứng các yêu cầu về phát triển bền vững và tiêu chuẩn quốc tế. Để thực hiện giải pháp này, doanh nghiệp cần hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp cận công nghệ và nhận hỗ trợ về kỹ thuật.

Có thể nói, những giải pháp này không chỉ giúp các doanh nghiệp dầu khí Việt Nam phát triển bền vững mà còn cải thiện năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần vào chiến lược kinh tế xanh của quốc gia. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, các doanh nghiệp cần có sự hỗ trợ về chính sách, tài chính và công nghệ từ Nhà nước và các tổ chức quốc tế, từ đó tạo điều kiện cho ngành Dầu khí Việt Nam phát triển hài hòa với môi trường và bền vững trong dài hạn.

Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng và thúc đẩy chiến lược phát triển xanh và bền vững đối với các doanh nghiệp năng lượng. Đây là nhiệm vụ quan trọng, nhằm đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050.

Vai trò của Đảng và Chính phủ

Định hướng chiến lược và ban hành chính sách: Đảng Cộng sản Việt Nam xây dựng các nghị quyết, quyết định và chiến lược dài hạn nhằm hướng ngành năng lượng theo con đường bền vững. Những văn kiện quan trọng như Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 đã đề ra các quan điểm, mục tiêu và giải pháp cụ thể, khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch. Chính phủ đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng và ban hành các chính sách, nghị quyết về phát triển kinh tế xanh, định hướng ngành Dầu khí chuyển đổi sang mô hình thân thiện với môi trường. Các chính sách hỗ trợ như miễn giảm thuế cho các dự án xanh, ưu đãi đầu tư vào năng lượng tái tạo, hoặc áp dụng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sẽ tạo động lực lớn cho các doanh nghiệp dầu khí.

Ngoài ra, Chính phủ có thể đưa ra quy định về xử lý chất thải, thu gom và lưu trữ carbon (CCS), nhằm giảm thiểu phát thải từ các hoạt động khai thác dầu khí.

Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh: Đảng định hướng các doanh nghiệp năng lượng đầu tư vào công nghệ tiên tiến như năng lượng gió, mặt trời và công nghệ lưu trữ carbon (CCS). Chính sách này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, giảm chi phí dài hạn và hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường.

Chính phủ cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh để hỗ trợ doanh nghiệp dầu khí trong nước tiếp cận và ứng dụng. Việc phát triển các công nghệ như thu gom và lưu trữ carbon, tái chế chất thải hoặc sử dụng năng lượng tái tạo sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn: Các doanh nghiệp dầu khí có thể tham gia vào nền kinh tế tuần hoàn bằng cách tái chế, tái sử dụng và xử lý các chất thải từ hoạt động khai thác. Điều này bao gồm tận dụng khí đồng hành, xử lý nước thải và sử dụng các nguồn tài nguyên phụ phẩm trong sản xuất, góp phần giảm lượng chất thải ra môi trường.

Đồng thời, Chính phủ cần thiết lập các trung tâm nghiên cứu và hợp tác quốc tế nhằm chuyển giao công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành Dầu khí trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Tạo ra cơ chế hợp tác quốc tế: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các mối quan hệ hợp tác quốc tế, đặc biệt với các tổ chức tài chính, tập đoàn năng lượng lớn và các quốc gia có công nghệ tiên tiến về kinh tế xanh. Việc hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ mà còn hỗ trợ trong quá trình đào tạo nguồn nhân lực xanh và nâng cao tiêu chuẩn phát triển bền vững.

Xây dựng chính sách và khung pháp lý tăng cường giám sát, đánh giá: Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước đã ban hành các cơ chế, chính sách hỗ trợ và ưu đãi, như ưu đãi thuế, tín dụng xanh và các chính sách hỗ trợ đầu tư cho các dự án năng lượng tái tạo. Điều này giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư ban đầu, khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình xanh và bền vững.

Chính phủ cần tăng cường công tác giám sát và đánh giá việc thực thi các chính sách kinh tế xanh trong ngành Dầu khí. Các cuộc thanh tra, kiểm tra định kỳ sẽ giúp đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ đúng các tiêu chuẩn môi trường và phát triển bền vững, đồng thời xử lý nghiêm những trường hợp vi phạm nhằm răn đe và thúc đẩy việc tuân thủ pháp luật.

Nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực xanh: Doanh nghiệp dầu khí cần đầu tư vào nâng cao nhận thức của nhân viên và cộng đồng về tầm quan trọng của phát triển bền vững, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng về công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Lực lượng lao động có kiến thức về phát triển bền vững sẽ là nền tảng cho các chiến lược giảm phát thải trong dài hạn. Định hướng nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực xanh cho các doanh nghiệp năng lượng và dầu khí là yếu tố then chốt trong quá trình chuyển đổi sang phát triển bền vững. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các chương trình đào tạo về công nghệ xanh, quy trình sản xuất ít phát thải và kỹ năng vận hành hệ thống năng lượng tái tạo để tạo nền tảng vững chắc cho lực lượng lao động. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu quốc tế về giảm phát thải mà còn xây dựng một văn hóa doanh nghiệp thân thiện với môi trường. Đào tạo nguồn nhân lực xanh có kiến thức và kỹ năng sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh hơn với công nghệ mới, tối ưu hóa hoạt động và duy trì khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế xanh của tương lai.

Kết luận, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong chiến lược phát triển xanh và bền vững đối với doanh nghiệp năng lượng là then chốt. Đảng định hướng chiến lược, tạo cơ chế thuận lợi và thúc đẩy áp dụng công nghệ xanh, đồng thời khuyến khích hợp tác quốc tế và phát triển nguồn nhân lực. Điều này giúp doanh nghiệp năng lượng Việt Nam không chỉ đảm bảo cung ứng năng lượng bền vững, mà còn đóng góp vào mục tiêu bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế - xã hội dài hạn của đất nước.

Doanh nghiệp dầu khí có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển xanh và bền vững của Việt Nam, không chỉ bằng việc giảm phát thải và chuyển đổi năng lượng mà còn bằng cách đổi mới công nghệ, đào tạo nhân lực và hợp tác quốc tế. Việc tích cực tham gia vào chiến lược này không chỉ giúp các doanh nghiệp đảm bảo sự phát triển bền vững mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh của đất nước.

Nguyễn Thiện Bảo - Nguyễn Hải An

DMCA.com Protection Status