Từ Nghị quyết 70 đến chiến lược năng lượng hạt nhân quốc gia:

Bài 3: “Bài toán vốn” cho điện hạt nhân - Cần cơ chế tài chính vượt trội

09:01 | 15/10/2025

338 lượt xem
|
(PetroTimes) - Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tăng nhanh, nguồn cung ngày càng hạn hẹp và yêu cầu giảm phát thải trở nên cấp bách, điện hạt nhân một lần nữa được xem như một lựa chọn chiến lược cho tương lai. Tuy nhiên, bên cạnh vấn đề công nghệ, nhân lực - “bài toán vốn” cho điện hạt nhân cũng là một thách thức rất lớn. Với quy mô đầu tư hàng chục tỷ USD và chu kỳ thu hồi vốn kéo dài nhiều thập kỷ, điện hạt nhân cần một cơ chế tài chính đặc biệt, vượt ra ngoài khung đầu tư thông thường của các dự án năng lượng hiện nay.

Nguồn năng lượng chiến lược nhưng đòi hỏi vốn đầu tư khổng lồ

Trên thế giới, điện hạt nhân vẫn được coi là nguồn năng lượng nền tảng, ổn định và ít phát thải nhất trong cơ cấu năng lượng sạch. Theo Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA), hiện có hơn 430 lò phản ứng đang hoạt động, cung cấp khoảng 10% tổng sản lượng điện toàn cầu. Nhiều quốc gia phát triển đang tái khởi động hoặc mở rộng chương trình điện hạt nhân nhằm bảo đảm an ninh năng lượng dài hạn và đạt mục tiêu trung hòa carbon.

Tuy nhiên, trở ngại lớn nhất luôn là chi phí đầu tư. Một nhà máy điện hạt nhân công suất 1.000 MW cần vốn từ 8-10 tỷ USD, gấp 4-5 lần so với nhà máy nhiệt điện than cùng quy mô. Tổng chi phí đầu tư, bao gồm hạ tầng, an toàn, quản lý nhiên liệu và xử lý chất thải phóng xạ, có thể lên tới 10.000-12.000 USD/kW. Thời gian xây dựng và hoàn vốn kéo dài 30-40 năm, đòi hỏi sự bảo lãnh mạnh mẽ từ Chính phủ.

Không phải ngẫu nhiên mà hầu hết các dự án điện hạt nhân trên thế giới đều có sự tham gia trực tiếp hoặc chi phối của Nhà nước. Tại Pháp, Tập đoàn EDF - công ty quốc doanh - là chủ đầu tư chính các dự án hạt nhân. Ở Hàn Quốc, các nhà máy đều do Chính phủ bảo trợ thông qua Korea Hydro & Nuclear Power (KHNP). Ngay cả các nước đang phát triển như Thổ Nhĩ Kỳ hay Ai Cập cũng chỉ có thể triển khai nhờ cơ chế tài chính đặc biệt, được bảo lãnh hoặc cấp vốn từ các đối tác quốc gia khác.

Bài 3: “Bài toán vốn” cho điện hạt nhân - Cần cơ chế tài chính vượt trội
Điện hạt nhân - nguồn năng lượng chiến lược nhưng đòi hỏi vốn đầu tư khổng lồ (Ảnh minh họa)

Việt Nam từng đặt nhiều kỳ vọng vào chương trình điện hạt nhân với hai dự án Ninh Thuận 1 và 2, công suất dự kiến 4.000 MW, do Nga và Nhật Bản hỗ trợ công nghệ, vốn vay. Tuy nhiên, năm 2016, Quốc hội đã quyết định tạm dừng dự án, với lý do “điều kiện kinh tế chưa cho phép”. Khi đó, tổng mức đầu tư dự kiến khoảng 200.000 tỷ đồng, vượt xa khả năng cân đối của ngân sách và nợ công.

Dù sau gần một thập kỷ, quy mô nền kinh tế và năng lực tài chính quốc gia đã thay đổi, nhưng “bài toán vốn” cho điện hạt nhân vẫn chưa có lời giải rõ ràng. Việc đầu tư nhà máy điện hạt nhân không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn liên quan đến an toàn quốc gia, nợ công và rủi ro chính trị. Trong khi đó, khu vực tư nhân - dù năng động và dồi dào nguồn vốn nhưng khó có thể tham gia nếu thiếu khung pháp lý và cơ chế chia sẻ rủi ro cụ thể.

Theo các chuyên gia năng lượng, để triển khai thành công dự án điện hạt nhân, Việt Nam cần một cơ chế tài chính vượt trội, mang tính đặc thù và có sự tham gia chủ đạo của Nhà nước - tương tự các dự án hạ tầng chiến lược quốc gia như sân bay, đường cao tốc hoặc hệ thống điện quốc gia trước đây.

Trong bối cảnh ngân sách có hạn, việc huy động vốn cho điện hạt nhân không thể trông chờ vào nguồn vốn truyền thống. Theo các chuyên gia, có thể xem xét một số mô hình tài chính khả thi như sau:

Thứ nhất, mô hình đối tác công - tư (PPP): Nhà nước có thể giữ vai trò chủ đầu tư hạ tầng, cấp đất, bảo đảm chính sách, trong khi đối tác nước ngoài đầu tư công nghệ và vận hành. Mô hình này giúp giảm gánh nặng vốn đầu tư ban đầu và chia sẻ rủi ro vận hành. Tuy nhiên, để khả thi, Chính phủ phải cam kết bảo lãnh doanh thu hoặc mua điện dài hạn với mức giá đủ hấp dẫn.

Thứ hai, vốn ODA và vay ưu đãi quốc tế: Các định chế tài chính lớn như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) hoặc các đối tác song phương có thể cấp vốn cho phần hạ tầng, đào tạo và an toàn hạt nhân. Đây là nguồn vốn dài hạn, lãi suất thấp, song cần cơ chế quản lý minh bạch và năng lực quản trị dự án cao.

Thứ ba, thành lập quỹ đầu tư năng lượng hoặc quỹ hạt nhân quốc gia: Quỹ này có thể huy động vốn trong nước thông qua trái phiếu Chính phủ, vốn bảo hiểm xã hội, hoặc phát hành trái phiếu xanh cho dự án ít phát thải. Đây là hướng đi mà nhiều quốc gia áp dụng để bảo đảm tính ổn định của dòng vốn, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào vay nước ngoài.

Thứ tư, mô hình BOO (xây dựng - sở hữu - vận hành) do đối tác nước ngoài đầu tư toàn bộ, như dự án Akkuyu (Thổ Nhĩ Kỳ) do Rosatom (Nga) triển khai. Theo đó, chủ đầu tư nước ngoài bỏ toàn bộ vốn, xây dựng và vận hành nhà máy trong nhiều thập kỷ, bán điện cho nước chủ nhà theo hợp đồng dài hạn. Dù giảm áp lực tài chính ban đầu, mô hình này đòi hỏi Chính phủ phải có năng lực giám sát và cơ chế kiểm soát an toàn, an ninh đặc biệt.

Động lực từ Nghị quyết 70 nhưng cần một cơ chế tài chính vượt trội

Trao đổi với PetroTimes, TS Ngô Đức Lâm - nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương) cho rằng, Nghị quyết 70-NQ/TW về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã đưa điện hạt nhân trở lại vị trí trung tâm trong chiến lược năng lượng quốc gia, đồng thời hoạch định lộ trình rõ ràng, gắn với cải cách thể chế. Việc khởi động dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 không chỉ góp phần bảo đảm nguồn điện ổn định lâu dài, mà còn khẳng định định hướng phát triển năng lượng bền vững, hiện đại và hội nhập quốc tế của Việt Nam. Đây là quyết tâm lớn của Bộ Chính trị nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, hướng đến mục tiêu giảm phát thải và hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050. Đồng thời, cũng tạo động lực cho các nhà đầu tư tham gia vào dự án điện hạt nhân.

Bài 3: “Bài toán vốn” cho điện hạt nhân - Cần cơ chế tài chính vượt trội
TS Ngô Đức Lâm - nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương)

Tuy nhiên, theo TS Ngô Đức Lâm, Nghị quyết 70 cũng xác định nhu cầu vốn là rất lớn trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, ... nên việc thu xếp vốn cho các dự án này là một vấn đề quan trọng, đặc biệt là điện hạt nhân, bởi đây là dự án quy mô lớn cần nguồn vốn lớn. Do vậy, cần có một cơ chế đặc thù và khung pháp lý tài chính vượt trội để huy động mạnh mẽ nguồn lực xã hội và quốc tế.

“Điện hạt nhân không thể áp dụng cơ chế đầu tư thông thường như các dự án năng lượng khác. Nếu coi đây là nguồn điện nền chiến lược, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, thì cần một khung pháp lý và tài chính riêng biệt, có thể gồm các yếu tố như: Cơ chế bảo lãnh Chính phủ dài hạn, bao gồm cả bảo lãnh vốn vay, bảo lãnh doanh thu và bồi hoàn rủi ro kỹ thuật; Khung giá điện hạt nhân linh hoạt, phản ánh đúng chi phí đầu tư, vận hành, an toàn và xử lý chất thải; Cơ chế huy động vốn xanh quốc tế; Cơ chế bảo hiểm đặc thù cho rủi ro hạt nhân, với sự tham gia của Nhà nước để bảo vệ cả nhà đầu tư và cộng đồng; Khuyến khích hình thành tổ hợp đầu tư - tài chính - công nghệ, trong đó Nhà nước nắm cổ phần chi phối, đảm bảo quyền kiểm soát nhưng vẫn tận dụng được nguồn vốn quốc tế”, TS Ngô Đức Lâm nhấn mạnh.

Ngoài ra, TS Ngô Đức Lâm cho biết thêm, việc thu xếp vốn cho dự án này cần được thực hiện theo phương thức kết hợp giữa các nguồn vốn trong nước và quốc tế, cụ thể như:

Nhà nước có thể sử dụng các nguồn vốn dự phòng từ ngân sách Nhà nước, đặc biệt là từ quỹ dự trữ, cùng với các chính sách ưu đãi về thuế, tài chính để khuyến khích các doanh nghiệp trong nước tham gia vào dự án. Bên cạnh đó, việc phát hành trái phiếu Chính phủ để huy động vốn cũng là một lựa chọn hợp lý.

Đối với các dự án lớn như thế này, việc hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế như WB, ADB hay các tổ chức tài chính khác là rất cần thiết. Các khoản vay này có thể được cung cấp với lãi suất ưu đãi và thời gian vay dài, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trong giai đoạn đầu của dự án.

Cùng với đó, việc thu hút các đối tác chiến lược từ các quốc gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực điện hạt nhân như Nga, Pháp hoặc Nhật Bản là một phương thức quan trọng. Những đối tác này không chỉ cung cấp vốn mà còn có thể cung cấp công nghệ, kỹ thuật và hỗ trợ đào tạo nhân lực cho dự án.

Với một dự án lớn như điện hạt nhân, cần có sự kết hợp linh hoạt giữa các nguồn vốn trong nước và quốc tế, đồng thời cần một kế hoạch tài chính chặt chẽ vượt trội để đảm bảo tiến độ và hiệu quả của dự án.

Cũng theo TS Ngô Đức Lâm, Việt Nam đặt mục tiêu đạt trung hòa carbon vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết này, việc phát triển điện hạt nhân là lựa chọn gần như tất yếu, bởi đây là nguồn điện có công suất ổn định, không phụ thuộc thời tiết và hầu như không phát thải CO₂. Song để khởi động được chương trình, điều kiện tiên quyết vẫn là cơ chế tài chính và thể chế vượt trội.

Cơ chế đó phải đủ mạnh để huy động vốn dài hạn, đủ linh hoạt để chia sẻ rủi ro với nhà đầu tư, và đủ bền vững để đảm bảo lợi ích quốc gia trong suốt vòng đời dự án hàng chục năm. Việc thiết kế cơ chế này cần được đặt trong tổng thể chiến lược năng lượng quốc gia, gắn với Quy hoạch điện VIII điều chỉnh và định hướng từ Nghị quyết 70, đồng thời cần có lộ trình chuẩn bị kỹ về nhân lực, công nghệ, pháp lý và an toàn.

Có thể thấy, điện hạt nhân không chỉ là câu chuyện về nguồn điện, đó còn là biểu tượng của năng lực quốc gia và tầm nhìn phát triển bền vững. Nếu Việt Nam sớm hình thành được cơ chế tài chính vượt trội, minh bạch và đủ sức hấp dẫn, thì giấc mơ điện hạt nhân hoàn toàn có thể trở thành hiện thực trong thập kỷ tới - như một trụ cột mới của an ninh năng lượng và tăng trưởng xanh.

“Bài toán vốn” của điện hạt nhân không chỉ là thách thức tài chính, mà là phép thử về năng lực hoạch định chính sách và tầm nhìn phát triển dài hạn. Khi năng lượng sạch trở thành điều kiện sống còn cho nền kinh tế, thì việc chủ động xây dựng một cơ chế tài chính đặc biệt - vượt ra khỏi khuôn khổ thông thường - chính là bước đi tiên quyết để Việt Nam không bỏ lỡ cơ hội bước vào kỷ nguyên điện hạt nhân một cách vững chắc và chủ động.

Huy Tùng

DMCA.com Protection Status