Hưởng ứng Cuộc thi chính luận về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng lần thứ 5, năm 2025
BỐI CẢNH CỦA VIỆT NAM TRONG THỜI KỲ PHÁP THUỘC TRƯỚC NHỮNG NĂM 1930
Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Việt Nam rơi vào một giai đoạn đen tối của lịch sử khi đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và đô hộ. Thực dân Pháp đã từng bước áp đặt ách thống trị trên toàn cõi Đông Dương, trong đó có Việt Nam, khiến cho đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của người dân Việt rơi vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Trước bối cảnh đó, nhu cầu về một tổ chức chính trị cách mạng có đường lối đúng đắn để lãnh đạo phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ngày càng trở nên cấp thiết, dẫn đến sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 03/02/1930.
1. Bối cảnh chính trị
Sau khi hoàn tất quá trình xâm lược và chia cắt Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ), thực dân Pháp thiết lập bộ máy cai trị từ Trung ương đến địa phương. Chúng tiến hành đàn áp các phong trào yêu nước, bóp nghẹt quyền tự do dân chủ của nhân dân. Nhà Nguyễn tuy vẫn tồn tại về hình thức nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay người Pháp, biến triều đình phong kiến thành tay sai, công cụ phục vụ cho sự thống trị thực dân.
Trong bối cảnh ấy, các phong trào đấu tranh của nhân dân vẫn liên tục nổ ra, tiêu biểu như phong trào Cần Vương, phong trào nông dân Yên Thế (do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo), và sau đó là phong trào Duy Tân, Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục... Tuy nhiên, do thiếu đường lối rõ ràng, tổ chức chưa vững chắc và bị thực dân Pháp đàn áp mạnh mẽ, các phong trào này dần dần lụi tàn hoặc thất bại.
2. Bối cảnh kinh tế
Dưới chế độ thuộc địa nửa phong kiến, nền kinh tế Việt Nam lâm vào tình trạng trì trệ và lệ thuộc. Thực dân Pháp khai thác tài nguyên, bóc lột sức lao động của người dân và phục vụ cho quyền lợi của chính quốc. Chúng xây dựng hệ thống giao thông như đường sắt, cầu cảng, nhưng chủ yếu để phục vụ khai thác thuộc địa.
Nông nghiệp, vốn là ngành kinh tế chủ đạo, bị kìm hãm phát triển. Ruộng đất tập trung vào tay địa chủ và thực dân Pháp, trong khi đại bộ phận nông dân sống trong cảnh nghèo đói, không có ruộng cày, bị bóc lột nặng nề qua tô thuế. Công nghiệp chỉ phát triển cầm chừng, tập trung vào những ngành khai thác khoáng sản, trồng cao su, làm xi măng, xay xát... với mục tiêu chính là phục vụ cho kinh tế Pháp.
3. Bối cảnh xã hội
Xã hội Việt Nam trước năm 1930 bị phân hóa sâu sắc. Tầng lớp địa chủ và tư sản mại bản thân Pháp hoặc tay sai cho Pháp có cuộc sống sung túc, trong khi đại đa số nhân dân - đặc biệt là nông dân và công nhân - phải sống trong cảnh đói khổ, áp bức.
Giai cấp công nhân Việt Nam tuy còn non trẻ nhưng bắt đầu hình thành tại các trung tâm công nghiệp và đô thị như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định, Sài Gòn... Họ làm việc trong điều kiện vô cùng khắc nghiệt, bị bóc lột nặng nề, lương thấp, giờ làm dài. Tầng lớp trí thức nảy sinh tư tưởng tiến bộ nhưng phân hóa thành nhiều xu hướng: cải lương, lập hiến, và đặc biệt là xu hướng cách mạng theo chủ nghĩa Mác - Lênin.
4. Ảnh hưởng của phong trào cách mạng thế giới
Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917, chủ nghĩa Mác - Lênin và tinh thần quốc tế vô sản lan rộng khắp thế giới, trong đó có Việt Nam. Các tư tưởng cách mạng này đã ảnh hưởng sâu sắc đến những người yêu nước Việt Nam, tiêu biểu là Nguyễn Ái Quốc.
Năm 1920, Nguyễn Ái Quốc tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp, và từ đó trở thành người truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin vào phong trào cách mạng Việt Nam. Trong những năm 1925-1929, nhiều tổ chức cách mạng ra đời như: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Tân Việt Cách mạng Đảng, Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng...
Tuy nhiên, do hoạt động riêng rẽ, thiếu sự liên kết và thống nhất về đường lối, nên phong trào cách mạng có nguy cơ bị chia rẽ và suy yếu. Trước tình hình đó, Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Cửu Long (Hương Cảng, Trung Quốc) vào đầu năm 1930, dẫn đến sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 03/02/1930 - một bước ngoặt quyết định trong lịch sử dân tộc.
TƯ TƯỞNG VÀ ĐƯỜNG LỐI LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỪ NGÀY THÀNH LẬP (03/02/1930) ĐẾN NGÀY CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH ĐỌC TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (02/09/1945)
Từ ngày thành lập vào ngày 03/02/1930 đến ngày 02/09/1945, Đảng Cộng sản Việt Nam đã trải qua 15 năm đấu tranh đầy gian khổ nhưng cũng rất vinh quang, từng bước xác lập vai trò lãnh đạo cách mạng Việt Nam. Trong suốt chặng đường đó, tư tưởng và đường lối lãnh đạo của Đảng không ngừng được bổ sung, phát triển, từ việc khởi xướng và lãnh đạo phong trào cách mạng dân tộc dân chủ đến việc giành chính quyền và khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
1. Sự ra đời của Đảng và tư tưởng cách mạng
Ngày 3/2/1930, dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, ba tổ chức cộng sản tại Việt Nam đã hợp nhất thành một tổ chức duy nhất - Đảng Cộng sản Việt Nam (ban đầu là Đảng Cộng sản Đông Dương). Việc thành lập Đảng là bước ngoặt trọng đại trong lịch sử cách mạng nước ta, đánh dấu sự xuất hiện của một lực lượng chính trị tiên phong, có hệ tư tưởng, mục tiêu, đường lối rõ ràng, dựa trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin kết hợp với tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam.
Tư tưởng chỉ đạo đầu tiên và xuyên suốt của Đảng trong giai đoạn này là tư tưởng giải phóng dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định: “Dân tộc độc lập thì mới có tự do, hạnh phúc cho nhân dân”. Tư tưởng ấy kết tinh trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, trong đó khẳng định nhiệm vụ chủ yếu của cách mạng Việt Nam là đánh đổ đế quốc và phong kiến, giành lại độc lập dân tộc, tiến tới xây dựng chủ nghĩa xã hội.
2. Đường lối lãnh đạo cách mạng dân tộc dân chủ
Trong giai đoạn 1930-1945, mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, từ đàn áp khốc liệt của thực dân Pháp đến biến động quốc tế như cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933), Thế chiến thứ hai, và sự xâm lược của phát xít Nhật, Đảng vẫn giữ vững vai trò lãnh đạo và từng bước cụ thể hóa đường lối cách mạng.
Trong cao trào 1930-1931, mà đỉnh cao là phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh, Đảng đã phát động quần chúng nổi dậy giành chính quyền ở một số địa phương. Dù phong trào bị đàn áp đẫm máu, nó đã để lại bài học quý báu về công tác vận động quần chúng, tổ chức lực lượng cách mạng và thực hành quyền làm chủ của nhân dân.
Giai đoạn 1936-1939, Đảng điều chỉnh đường lối, tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, chuyển sang mặt trận dân chủ, chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc, đòi quyền dân sinh, dân chủ. Đây là bước vận dụng sáng tạo của Đảng trong bối cảnh quốc tế và trong nước thay đổi, cho thấy sự linh hoạt và kiên định về mục tiêu lâu dài: giành độc lập dân tộc.
Từ 1939 đến 1945, khi chiến tranh thế giới lần thứ hai bùng nổ và Nhật vào Đông Dương, Đảng lại chuyển hướng chiến lược cách mạng: từ chống phát xít chuyển sang đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. Tại Hội nghị Trung ương 8 (tháng 5/1941), do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, Đảng đã xác định rõ ràng con đường cách mạng Việt Nam: đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, thành lập Mặt trận Việt Minh, chuẩn bị lực lượng toàn dân cho khởi nghĩa giành chính quyền.
3. Tư tưởng Hồ Chí Minh và sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn
Tư tưởng và đường lối của Đảng trong giai đoạn này gắn liền với tư tưởng Hồ Chí Minh, người sáng lập và dẫn dắt Đảng. Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác - Lênin với truyền thống yêu nước, nhân đạo và tinh thần thực tiễn Việt Nam. Người luôn nhấn mạnh đến vai trò của nhân dân, coi cách mạng là sự nghiệp của toàn dân, và đề cao tinh thần tự lực, tự cường.
Chính nhờ sự nhất quán giữa tư tưởng chỉ đạo, đường lối đúng đắn và khả năng tổ chức thực tiễn mà đến tháng 8 năm 1945, Đảng đã phát động thành công cuộc Tổng khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám, giành chính quyền trên phạm vi cả nước một cách nhanh chóng và gần như không đổ máu.
4. Kết quả và ý nghĩa lịch sử
Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời trịnh trọng đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa - nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên ở Đông Nam Á. Đây là kết quả trực tiếp từ đường lối lãnh đạo đúng đắn của Đảng trong suốt 15 năm trước đó.
Sự kiện này không chỉ chấm dứt ách thống trị gần 100 năm của thực dân Pháp và phát xít Nhật, mà còn mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc - thời kỳ độc lập, tự chủ, hướng đến xây dựng chủ nghĩa xã hội.
TƯ TƯỞNG VÀ ĐƯỜNG LỐI LÃNH ĐẠO ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỪ 2/9/1945 ĐẾN THẮNG LỢI ĐIỆN BIÊN PHỦ 7/5/1954.
Sự kiện ngày 2/9/1945 khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đánh dấu một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc. Tuy nhiên, nền độc lập non trẻ phải đối mặt với vô vàn thách thức. Trong bối cảnh “ngàn cân treo sợi tóc”, Đảng Cộng sản Việt Nam, với tư tưởng Hồ Chí Minh soi đường, đã lãnh đạo toàn dân vượt qua muôn vàn khó khăn, từng bước khẳng định chủ quyền dân tộc và kết thúc bằng thắng lợi vang dội lừng lãy năm châu chấn động địa cầu tại Điện Biên Phủ ngày 7/5/1954, chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp trên đất nước ta.
1. Tình hình đất nước sau Cách mạng Tháng Tám
Ngay sau khi giành được chính quyền, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với ba loại giặc: giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm. Bên ngoài, thực dân Pháp tìm cách quay trở lại xâm lược nước ta, trong khi 20 vạn quân Tưởng Giới Thạch vào miền Bắc theo danh nghĩa giải giáp quân Nhật. Bên trong, tình hình chính trị, kinh tế - xã hội vô cùng rối ren, nền tài chính kiệt quệ, hơn 90% dân số mù chữ và nạn đói làm chết hơn 2 triệu người vào đầu năm 1945.
Trước tình hình đó, Đảng Cộng sản Việt Nam với tư tưởng Hồ Chí Minh làm kim chỉ nam đã xác định rõ nhiệm vụ: bảo vệ chính quyền cách mạng, giữ vững độc lập dân tộc, củng cố chính quyền nhân dân và từng bước xây dựng lực lượng kháng chiến.
2. Tư tưởng Hồ Chí Minh trong việc bảo vệ chính quyền và vận dụng linh hoạt chiến lược đấu tranh
Tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét trong việc xác định phương pháp đấu tranh phù hợp với từng giai đoạn. Trong thời kỳ 1945-1946, Người cùng Đảng chủ trương “hòa hoãn để tiến bộ”, tranh thủ thời gian chuẩn bị lực lượng kháng chiến lâu dài. Việc ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6/3/1946 và Tạm ước 14/9/1946 là những quyết sách chiến lược, thể hiện bản lĩnh chính trị vững vàng và trí tuệ sáng suốt của Đảng nhằm “gác lại xung đột” với Pháp để tránh chiến tranh trong khi chưa đủ lực lượng. Điều đó cho thấy sự linh hoạt, mềm dẻo nhưng kiên quyết trong tư tưởng lãnh đạo của Đảng.
Song song đó, Đảng tập trung củng cố chính quyền cách mạng, tổ chức tổng tuyển cử (6/1/1946) để thành lập Quốc hội, Chính phủ, ban hành Hiến pháp 1946 - nền tảng pháp lý cho một nhà nước dân chủ đầu tiên của nhân dân ta.
3. Chuyển hướng chiến lược: Toàn quốc kháng chiến
Sau khi mọi nỗ lực hòa bình bị thực dân Pháp phá vỡ bằng cuộc tấn công vào Hà Nội đêm 19/12/1946, Đảng đã phát động toàn quốc kháng chiến. Lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh trở thành hiệu triệu hùng hồn cho toàn dân đứng lên bảo vệ độc lập.
Từ đây, tư tưởng kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh được xác lập là phương châm chiến lược. Đảng chủ trương xây dựng hậu phương vững mạnh, phát triển lực lượng vũ trang nhân dân ba thứ quân (chính quy, địa phương và dân quân du kích), kết hợp đấu tranh quân sự với chính trị, kinh tế, ngoại giao.
Trong thời kỳ 1947-1950, Đảng lãnh đạo nhân dân ta thực hiện chiến tranh du kích, từng bước làm thất bại chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp. Các chiến dịch lớn như Việt Bắc (1947), Biên giới (1950) cho thấy bước trưởng thành vượt bậc của Quân đội nhân dân Việt Nam và năng lực tổ chức của Đảng trong kháng chiến.
4. Tư tưởng kháng chiến kiến quốc và mở rộng mặt trận quốc tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh về “kháng chiến kiến quốc” được Đảng vận dụng trong suốt thời kỳ này. Không chỉ tập trung vào chiến sự, Đảng còn đặc biệt chú trọng xây dựng nền kinh tế kháng chiến, phát triển văn hóa giáo dục trong vùng tự do, từng bước hình thành chính quyền cách mạng vững mạnh ở khắp các địa phương.
Mặt khác, Đảng đẩy mạnh công tác ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đặc biệt là từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc, đồng thời vạch trần bản chất xâm lược của thực dân Pháp trước nhân dân thế giới.
5. Đỉnh cao của đường lối lãnh đạo: Chiến thắng Điện Biên Phủ
Từ năm 1951, tại Đại hội lần thứ II của Đảng (lúc này hoạt động công khai với tên gọi Đảng Lao động Việt Nam), Đảng đã đề ra những chủ trương cụ thể để đẩy mạnh tổng phản công. Đặc biệt, từ năm 1953, khi Pháp sa lầy và Mỹ ngày càng can thiệp sâu vào chiến tranh, Đảng đã chuẩn bị cho một chiến dịch quyết định.
Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) là đỉnh cao của đường lối kháng chiến do Đảng đề ra. Với tư tưởng chỉ đạo đúng đắn, nghệ thuật quân sự sáng tạo và tinh thần quyết tâm của toàn quân, toàn dân, chiến thắng Điện Biên Phủ đã “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”. Đây không chỉ là thắng lợi quân sự mà còn là chiến thắng của trí tuệ và bản lĩnh lãnh đạo cách mạng của Đảng.
TƯ TƯỞNG VÀ ĐƯỜNG LỐI LÃNH ĐẠO ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỪ CHIẾN THẮNG ĐIỆN BIÊN PHỦ 7/5/1954 ĐẾN GIẢI PHÓNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC 30/4/1975
Chiến thắng Điện Biên Phủ ngày 7/5/1954 là một trong những mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương. Tuy nhiên, đất nước chưa được thống nhất. Đế quốc Mỹ thay chân thực dân Pháp, chia cắt Việt Nam làm hai miền với âm mưu biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới. Trước tình hình đó, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục khẳng định tư tưởng và đường lối lãnh đạo cách mạng đúng đắn, kiên trì mục tiêu độc lập, thống nhất và chủ nghĩa xã hội.
1. Tình hình đất nước sau Hiệp định Genève 1954
Hiệp định Genève được ký kết vào tháng 7/1954 với nội dung cơ bản là lập lại hòa bình ở Đông Dương, công nhận chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của ba nước Việt Nam, Lào và Campuchia. Tuy nhiên, do Mỹ và chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm không ký kết và phá hoại Hiệp định, cuộc tổng tuyển cử thống nhất hai miền vào năm 1956 đã không thể diễn ra.
Trong bối cảnh đó, đất nước bị chia cắt: miền Bắc tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, còn miền Nam bị Mỹ - Diệm khống chế, đàn áp phong trào cách mạng. Đường lối lãnh đạo của Đảng được xác định theo tư tưởng Hồ Chí Minh: giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là nhiệm vụ thiêng liêng và cấp bách của cách mạng Việt Nam.
2. Tư tưởng chiến lược của Đảng: Kết hợp cách mạng hai miền
Tại Đại hội Đảng lần thứ III (năm 1960), Đảng đã xác định rõ con đường phát triển của cách mạng Việt Nam là tiến hành đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược:
- Ở miền Bắc: xây dựng chủ nghĩa xã hội, làm hậu phương vững mạnh cho cả nước.
- Ở miền Nam: tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, đấu tranh đánh đổ chế độ Mỹ - Diệm, giải phóng miền Nam, tiến tới thống nhất đất nước.
Tư tưởng chỉ đạo này thể hiện sự linh hoạt, khoa học và sáng suốt trong đường lối lãnh đạo của Đảng. Nó không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh lâu dài mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược về mối quan hệ biện chứng giữa cách mạng hai miền.
3. Phát triển lực lượng và đẩy mạnh kháng chiến
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, phong trào cách mạng ở miền Nam từng bước phát triển mạnh mẽ. Năm 1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công tác tổ chức lực lượng chính trị, quân sự tại chỗ.
Đường lối đấu tranh của Đảng trong giai đoạn này thể hiện rõ tư tưởng: kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang, chủ động tiến công, từng bước làm suy yếu và vô hiệu hóa chính quyền tay sai do Mỹ dựng lên. Đặc biệt, các chiến thắng vang dội như Ấp Bắc (1963), Mậu Thân (1968), Đường 9 - Nam Lào (1971), và chiến dịch Trị - Thiên (1972) cho thấy sự trưởng thành về cả tư duy chiến lược lẫn thực tiễn tổ chức đấu tranh của Đảng.
4. Miền Bắc - hậu phương lớn của cả nước
Tư tưởng Hồ Chí Minh về việc miền Bắc là hậu phương vững chắc cho tiền tuyến lớn miền Nam đã được Đảng cụ thể hóa bằng nhiều chính sách phát triển kinh tế - xã hội, củng cố quốc phòng, chi viện sức người, sức của cho miền Nam.
Miền Bắc đã vượt qua nhiều khó khăn, kể cả trong thời kỳ bị không quân Mỹ ném bom ác liệt (điển hình là “Điện Biên Phủ trên không” năm 1972), để tiếp tục sản xuất, nuôi quân và cung cấp mọi điều kiện vật chất, kỹ thuật cho chiến trường miền Nam.
5. Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 - Đỉnh cao của tư tưởng chỉ đạo và đường lối lãnh đạo
Chiến thắng của quân và dân ta trong chiến dịch Tây Nguyên, Huế - Đà Nẵng, và đặc biệt là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử tháng 4/1975 là kết quả trực tiếp từ sự lãnh đạo kiên định và linh hoạt của Đảng. Đường lối chỉ đạo “thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng” thể hiện sự chín muồi trong tư duy chiến lược, phát huy cao độ thế trận và lực lượng cách mạng toàn dân, toàn quân.
Ngày 30/4/1975, xe tăng quân Giải phóng húc đổ cổng Dinh Độc Lập, kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước. Đây là thắng lợi vĩ đại nhất của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX, khẳng định vai trò quyết định của Đảng Cộng sản Việt Nam - nhân tố lãnh đạo sáng suốt, trung tâm đoàn kết toàn dân tộc.
Kết luận
Từ chiến thắng Điện Biên Phủ đến ngày 30/4/1975, Đảng Cộng sản Việt Nam, với tư tưởng Hồ Chí Minh làm kim chỉ nam, đã lãnh đạo nhân dân ta tiến hành hai cuộc kháng chiến vĩ đại: kháng chiến chống Mỹ và kháng chiến xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa. Bằng bản lĩnh, trí tuệ và đường lối đúng đắn, Đảng đã quy tụ sức mạnh toàn dân, đánh bại mọi âm mưu xâm lược, đưa đất nước đến độc lập, thống nhất, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững về sau.
TƯ TƯỞNG VÀ ĐƯỜNG LỐI LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỪ 30/4/1975 ĐẾN ĐẠI HỘI VI NĂM 1986: CẢI TỔ KINH TẾ TỪ BAO CẤP SANG NỀN KINH TẾ NHIỀU THÀNH PHẦN
Ngày 30/4/1975 đánh dấu thắng lợi vĩ đại của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thống nhất đất nước. Tuy nhiên, sau chiến thắng này, Đảng Cộng sản Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức to lớn trong công cuộc hàn gắn vết thương chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời thực hiện nhiệm vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước. Giai đoạn từ 1975 đến Đại hội VI năm 1986 là thời kỳ bản lề trong tư duy lãnh đạo và đường lối kinh tế của Đảng, thể hiện rõ nét quá trình chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều thành phần kinh tế cùng tồn tại và phát triển.
1. Giai đoạn 1975-1985: Duy trì mô hình bao cấp trong bối cảnh mới
Sau năm 1975, Việt Nam đứng trước yêu cầu khẩn trương thống nhất đất nước về mặt tổ chức nhà nước, pháp luật, kinh tế, văn hóa và xã hội. Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương nhanh chóng thực hiện thống nhất quản lý kinh tế theo mô hình kế hoạch hóa tập trung bao cấp, vốn đã được áp dụng ở miền Bắc trước đó.
Cơ chế bao cấp trong thời kỳ này dựa trên ba trụ cột chính:
- Nhà nước giữ vai trò quản lý và điều tiết toàn bộ nền kinh tế thông qua kế hoạch hóa tập trung.
- Sở hữu công và tập thể chiếm ưu thế tuyệt đối; các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh, tư nhân bị hạn chế hoặc xóa bỏ.
- Giá cả, phân phối hàng hóa, vật tư được Nhà nước định giá và cấp phát, không theo cơ chế thị trường.
Tuy nhiên, mô hình này bộc lộ nhiều hạn chế nghiêm trọng trong điều kiện Việt Nam hậu chiến với nền kinh tế kiệt quệ, cơ sở hạ tầng đổ nát, bị cấm vận từ bên ngoài và thiếu kinh nghiệm quản lý kinh tế trong thời bình. Tình trạng thiếu lương thực, lạm phát, hàng hóa khan hiếm, sản xuất trì trệ ngày càng trầm trọng. Mặc dù Đảng và Nhà nước đã có những nỗ lực điều chỉnh qua các chủ trương như “cải tiến quản lý”, “khoán sản phẩm”, nhưng vẫn chưa đủ mạnh để tạo ra chuyển biến thực sự.
2. Sự chuyển biến trong tư duy kinh tế và tiền đề cho đổi mới
Trước tình hình đó, tư tưởng lãnh đạo của Đảng dần có sự thay đổi quan trọng. Một số mô hình thử nghiệm thực tế đã xuất hiện ở địa phương, tiêu biểu như khoán 10 (năm 1981) tại Vĩnh Phú và khoán 10 (năm 1981-1986) trong nông nghiệp ở Nghệ Tĩnh, Hải Phòng. Những sáng kiến này cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và tự chủ hơn trong sản xuất.
Các nhà lãnh đạo như Trường Chinh, Nguyễn Văn Linh... bắt đầu thúc đẩy một cuộc đổi mới toàn diện. Tuy nhiên, phải đến Đại hội VI của Đảng vào tháng 12 năm 1986, tư duy mới này mới được chính thức hóa thành đường lối lãnh đạo.
3. Đại hội VI (1986): Bước ngoặt tư duy - đổi mới toàn diện
Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là dấu mốc lịch sử trong tư tưởng và đường lối phát triển đất nước. Chủ trương lớn nhất được Đại hội đưa ra là: “Đổi mới toàn diện, trước hết là đổi mới tư duy kinh tế”. Đây là lần đầu tiên Đảng công khai nhìn nhận những sai lầm trong quản lý kinh tế bao cấp và thể hiện quyết tâm chuyển sang mô hình kinh tế mới.
Đường lối đổi mới tập trung vào những nội dung chủ yếu:
- Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
- Khuyến khích mọi thành phần kinh tế, bao gồm kinh tế nhà nước, tập thể, tư nhân, cá thể, và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài cùng phát triển.
- Xác lập quyền tự chủ sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
- Từng bước xóa bỏ bao cấp tràn lan, cải cách hệ thống giá cả, phân phối và tài chính - ngân hàng.
Tư tưởng “lấy hiệu quả kinh tế - xã hội làm tiêu chuẩn hàng đầu để đánh giá hoạt động sản xuất” đã thay thế cho tư duy “chỉ tiêu kế hoạch” của thời kỳ trước. Điều này thể hiện bước chuyển mạnh mẽ từ tư duy duy ý chí sang tư duy thực tiễn, lấy năng suất, chất lượng và hiệu quả làm thước đo phát triển.
4. Ý nghĩa lịch sử của quá trình chuyển đổi
Việc cải tổ nền kinh tế từ mô hình bao cấp sang nền kinh tế nhiều thành phần không chỉ có ý nghĩa kinh tế mà còn là một thay đổi mang tính cách mạng về mặt tư tưởng. Nó cho thấy Đảng Cộng sản Việt Nam đã chủ động và sáng tạo trong việc thích ứng với thực tiễn khách quan, từ đó mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của đất nước trong những thập niên sau này.
Chính tư tưởng đổi mới được khởi xướng tại Đại hội VI đã đặt nền móng cho các thành tựu to lớn mà Việt Nam đạt được trong công cuộc phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế, và cải thiện đời sống nhân dân.
TƯ TƯỞNG VÀ ĐƯỜNG LỐI LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỪ ĐẠI HỘI VI (1986) ĐẾN NAY: MỞ CỬA KINH TẾ, HỘI NHẬP QUỐC TẾ, ĐA PHƯƠNG HÓA VÀ ĐA DẠNG HÓA
Năm 1986, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong tư duy và đường lối lãnh đạo đất nước. Bối cảnh kinh tế - xã hội thời kỳ đó buộc Đảng phải đổi mới toàn diện tư duy, đặc biệt là trong phát triển kinh tế và quan hệ đối ngoại. Từ Đại hội VI đến nay, Đảng đã từng bước xây dựng và hoàn thiện đường lối mở cửa nền kinh tế, thúc đẩy hội nhập sâu rộng với quốc tế, đồng thời thực hiện đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại. Những tư tưởng và chủ trương này đã tạo nền tảng cho quá trình phát triển nhanh và bền vững của Việt Nam trong gần bốn thập kỷ qua.
1. Đại hội VI (1986) - Khởi đầu cho tư duy đổi mới
Tại Đại hội VI, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chính thức thừa nhận những sai lầm trong quản lý kinh tế theo mô hình kế hoạch hóa tập trung quan liêu bao cấp, từ đó khởi xướng công cuộc Đổi mới. Một trong những nội dung cốt lõi của Đổi mới là mở cửa nền kinh tế và chuyển sang nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là bước đột phá về tư duy kinh tế, thay đổi từ mô hình khép kín sang mô hình mở, từ chỗ chỉ dựa vào nội lực sang biết tận dụng ngoại lực, từ đó tạo động lực mới cho tăng trưởng và phát triển.
2. Từng bước mở cửa nền kinh tế
Từ sau Đại hội VI, Đảng đã từng bước điều chỉnh các chính sách kinh tế theo hướng tự do hóa thương mại, khuyến khích đầu tư nước ngoài, cải cách doanh nghiệp nhà nước và phát triển khu vực kinh tế tư nhân. Những cải cách này thể hiện rõ nét trong các chính sách như:
- Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987, lần đầu tiên tạo hành lang pháp lý cho các nhà đầu tư quốc tế vào Việt Nam.
- Chính sách giá - lương - tiền, cải cách hệ thống ngân hàng, thuế, hải quan...
- Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, trao quyền tự chủ cho doanh nghiệp và phát triển kinh tế nhiều thành phần.
Nhờ đó, nền kinh tế Việt Nam từng bước phục hồi và phát triển, đạt được tốc độ tăng trưởng cao, kiểm soát được lạm phát và cải thiện đời sống nhân dân.
3. Hội nhập quốc tế sâu rộng
Từ chỗ từng bị cấm vận và bị cô lập, Việt Nam đã chủ động vươn ra thế giới. Tư tưởng hội nhập quốc tế sâu rộng dần hình thành và trở thành một trong những trụ cột quan trọng của đường lối đối ngoại của Đảng.
- Năm 1995, Việt Nam gia nhập ASEAN, mở ra kỷ nguyên mới trong hợp tác khu vực.
- Năm 2007, Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), cam kết tuân thủ các quy tắc thương mại toàn cầu.
- Đảng và Nhà nước cũng tích cực ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có nhiều hiệp định thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP...
Chủ trương hội nhập không chỉ dừng lại ở kinh tế, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như văn hóa, giáo dục, khoa học, môi trường, quốc phòng và an ninh, thể hiện sự trưởng thành và uy tín ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế.
4. Đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại
Đường lối đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định rõ từ Đại hội VII (1991) và ngày càng được cụ thể hóa trong các kỳ đại hội sau. Nội dung cốt lõi của tư tưởng này là:
- Không đứng về phe nào, làm bạn với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, cùng có lợi.
- Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế, bảo đảm lợi ích quốc gia - dân tộc.
- Mở rộng quan hệ với các cường quốc, các tổ chức khu vực và quốc tế, phát triển đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia.
Tính đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia, trong đó có hàng chục đối tác chiến lược và toàn diện, bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ, EU, Hàn Quốc... Đồng thời, Việt Nam cũng tích cực tham gia các tổ chức quốc tế như LHQ, WTO, ASEAN, APEC, ASEM, và đảm nhận nhiều vai trò lãnh đạo trong các tổ chức này.
5. Những thành tựu nổi bật và ý nghĩa
Nhờ kiên định và sáng tạo trong tư tưởng mở cửa, hội nhập, đa phương hóa và đa dạng hóa, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn:
- Tăng trưởng kinh tế ấn tượng: GDP tăng trưởng trung bình 6-7%/năm trong nhiều năm liền.
- Thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ: Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các tập đoàn lớn toàn cầu.
- Nâng cao vị thế quốc tế: Việt Nam là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
- Cải thiện đời sống nhân dân: Tỷ lệ đói nghèo giảm mạnh, thu nhập bình quân đầu người không ngừng tăng.
- Đảm bảo ổn định chính trị - xã hội: Hội nhập nhưng giữ vững độc lập, chủ quyền và ổn định nội bộ.
Kết luận
Từ Đại hội VI năm 1986 đến nay, tư tưởng và đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã có bước phát triển lớn lao, đặc biệt trong các lĩnh vực mở cửa nền kinh tế, hội nhập sâu rộng với quốc tế, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại. Những chủ trương này không chỉ phản ánh tinh thần đổi mới và nhạy bén của Đảng trong bối cảnh toàn cầu hóa, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược nhằm đưa đất nước phát triển nhanh, bền vững và hội nhập toàn diện, thực hiện mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”, đưa dân tộc Việt Nam bước vào kỷ nguyên vươn mình, đặt mục tiêu trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045.
T/M Chi bộ JOC “Vietgazprom”
Bí thư Ngô Sỹ Hóa
-
NMNĐ Sông Hậu 1: Quán triệt, triển khai Nghị quyết Đại hội Đảng bộ PVPGB lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030
-
PVEP-Khánh Mỹ chủ động giữ vững trận địa tư tưởng trong quá trình chuyển đổi số
-
Chi bộ PVEP-Khánh Mỹ kiên định giữ vững nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời kỳ mới
-
Quan điểm Đại hội XIII của Đảng về kiên định các nguyên tắc xây dựng Đảng