Kiên định nền tảng tư tưởng của Đảng, phát huy sức mạnh KHCN và ĐMST tại PVEP

14:11 | 22/04/2025

2 lượt xem
Theo dõi Petrovietnam trên
|
(PetroTimes) - Trong tập thể ngành Dầu khí Việt Nam, dưới sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng, PVEP đang và sẽ tiếp tục là lực lượng tiên phong, đi đầu trong việc ứng dụng KHCN, ĐMST, thực hiện CĐS và chuyển dịch năng lượng.

I. Mở đầu: Sức mạnh của niềm tin và tầm nhìn chiến lược dưới ngọn cờ của Đảng

Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã nhiều lần đối mặt với những thử thách cam go, nhưng dưới sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam, chúng ta đã vượt qua mọi khó khăn, giành được những thắng lợi vĩ đại, xây dựng đất nước ngày càng đàng hoàng hơn, to đẹp hơn. Ngày nay, trong bối cảnh thế giới đầy biến động, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra mạnh mẽ, cùng với những thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống đan xen, việc kiên định bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Đảng ta đã xác định, phát triển nhanh và bền vững đất nước dựa trên khoa học công nghệ (KHCN), đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số (CĐS) là một chủ trương lớn, một đột phá chiến lược, có ý nghĩa quyết định đến việc thực hiện thắng lợi các mục tiêu Đại hội XIII của Đảng đã đề ra: đến năm 2030, Việt Nam là nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; đến năm 2045, trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Những mục tiêu này thể hiện tầm nhìn xa trông rộng, khát vọng cháy bỏng của Đảng và toàn dân tộc. Tuy nhiên, bên cạnh sự đồng thuận, quyết tâm cao của toàn Đảng, toàn dân, vẫn còn đó những băn khoăn, thậm chí là những luận điệu hoài nghi, tiêu cực về tính khả thi của các mục tiêu đầy tham vọng này.

Dưới ánh sáng các nghị quyết của Đảng, đặc biệt là Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Nghị quyết 951-NQ/DU của Tập đoàn về đột phá phát triển KHCN, ĐMST và CĐS, Tổng công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí, đơn vị đầu ngành Dầu khí Việt Nam, với niềm tin sắt son vào sự lãnh đạo của Đảng, đang và sẽ vượt qua mọi thách thức, đập tan mọi luận điệu xuyên tạc, hoài nghi, đóng góp xứng đáng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

II. Những mục tiêu chiến lược quốc gia vĩ đại - minh chứng cho tầm nhìn và trí tuệ của Đảng Cộng sản Việt Nam

Sự nghiệp đổi mới do Đảng ta khởi xướng và lãnh đạo từ Đại hội VI (1986) đã mang lại những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử. Bước vào giai đoạn phát triển mới, trước những thời cơ và thách thức đan xen, Đảng ta tiếp tục thể hiện bản lĩnh kiên cường, trí tuệ sắc bén và tầm nhìn chiến lược sâu rộng thông qua việc đề ra hàng loạt các mục tiêu quốc gia mang tính đột phá, định hướng cho sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã đề ra những định hướng lớn, những mục tiêu cụ thể cho đến năm 2025, 2030 và tầm nhìn đến năm 2045, với khát vọng xây dựng một nước Việt Nam phát triển, phồn vinh, hạnh phúc.

1. Đột phá về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia

Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã xác định phát triển KHCN, ĐMST và CĐS quốc gia là “đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá, giàu mạnh trong kỷ nguyên mới”. Đây là một chủ trương mang tính cách mạng, thể hiện tư duy nhạy bén của Đảng trước xu thế phát triển của thời đại và được coi là ĐỔI MỚI phiên bản 2.0.

Các mục tiêu cụ thể đến năm 2030 là hết sức ấn tượng: tiềm lực, trình độ KHCN và ĐMST đạt mức tiên tiến ở nhiều lĩnh vực quan trọng, thuộc nhóm dẫn đầu trong các nước có thu nhập trung bình cao; kinh tế số đóng góp tối thiểu 30% GDP; tỷ lệ người dân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ công trực tuyến đạt trên 80%; tổng chi cho R&D đạt 2% GDP, trong đó huy động từ xã hội chiếm hơn 60%. Những con số này không chỉ là những chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật đơn thuần mà còn phản ánh khát vọng làm chủ công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện đời sống nhân dân một cách toàn diện.

2. Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia bền vững và đảm bảo an ninh năng lượng

Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, cùng các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ như Quyết định 215/QĐ-TTg và Quyết định 893/QĐ-TTg đã vạch ra một lộ trình rõ ràng cho sự phát triển của ngành năng lượng. Mục tiêu không chỉ là đảm bảo vững chắc an ninh năng lượng quốc gia, cung cấp đủ năng lượng ổn định, chất lượng cao với giá cả hợp lý cho phát triển kinh tế - xã hội, mà còn phải thực hiện chuyển dịch năng lượng mạnh mẽ, ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng mới, giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, và đặc biệt là cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050. Đây là một cam kết chính trị mạnh mẽ, thể hiện trách nhiệm của Việt Nam với cộng đồng quốc tế trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.

Những mục tiêu chiến lược trên là minh chứng hùng hồn cho tầm nhìn, trí tuệ và bản lĩnh của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đó không phải là những khẩu hiệu chung chung, mà là những định hướng cụ thể, có cơ sở khoa học và thực tiễn, phản ánh đúng quy luật phát triển khách quan và khát vọng vươn lên của dân tộc. Niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng, vào con đường mà Đảng đã lựa chọn chính là nền tảng tư tưởng vững chắc để toàn dân tộc đồng lòng, chung sức vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

III. Nhận diện và đấu tranh phản bác các luận điệu hoài nghi, xuyên tạc về tính khả thi của các mục tiêu chiến lược

Việc Đảng và Nhà nước ta đề ra những mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đầy tham vọng, mang tính đột phá là hoàn toàn đúng đắn, phù hợp với yêu cầu phát triển của đất nước và xu thế của thời đại. Tuy nhiên, bên cạnh sự đồng tình, ủng hộ của tuyệt đại đa số cán bộ, đảng viên và nhân dân, vẫn còn đó những ý kiến băn khoăn, thậm chí là những luận điệu cố tình xuyên tạc, phủ nhận tính khả thi của các mục tiêu này, gieo rắc tâm lý hoài nghi, tiêu cực trong xã hội. Việc nhận diện rõ và kiên quyết đấu tranh phản bác những luận điệu sai trái này là một nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, củng cố niềm tin của cán bộ, nhân viên.

1. Nhận diện các yếu tố khách quan và những khó khăn, thách thức có thể dẫn đến tâm lý hoài nghi

Không thể phủ nhận rằng, việc thực hiện đồng thời hàng loạt các mục tiêu chiến lược lớn như hiện đại hóa công nghiệp, chuyển đổi số toàn diện, chuyển dịch năng lượng mạnh mẽ và đạt Net Zero trong một khoảng thời gian tương đối ngắn là một thách thức vô cùng to lớn, đòi hỏi sự nỗ lực vượt bậc của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội.

- Về nguồn lực tài chính: Quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, xây dựng hạ tầng số hiện đại, và đặc biệt là công cuộc CMCN4.0 và chương trình ứng dụng KHCN, ĐMST phục vụ phát triển kinh tế nhanh và bền vững đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ. Trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều bất ổn, việc huy động đủ nguồn lực này, cả từ ngân sách nhà nước và các nguồn lực xã hội, là một bài toán không hề đơn giản. Mục tiêu chi 2% GDP cho R&D vào năm 2030 là một quyết tâm lớn, nhưng tỷ lệ này hiện tại còn thấp (dưới 0.7% GDP) và việc huy động tới 60% từ khu vực ngoài nhà nước là một thách thức lớn.

- Về nguồn nhân lực chất lượng cao: Đây là một trong những “điểm nghẽn” lớn nhất. Việt Nam nói chung, ngành Dầu khí nói riêng đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng tốt, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (ML), điện toán lượng tử, an ninh mạng, và các chuyên gia về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh. Chất lượng đào tạo nhân lực trong nhiều lĩnh vực chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động trong bối cảnh mới.

- Về năng lực công nghệ nội sinh và trình độ quản trị: Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể, năng lực công nghệ nội sinh của nước ta nhìn chung còn hạn chế. Chúng ta vẫn còn phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu công nghệ, máy móc, thiết bị từ nước ngoài. Trình độ quản trị doanh nghiệp, quản trị quốc gia trong một số lĩnh vực cũng cần tiếp tục được nâng cao để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường hiện đại và hội nhập quốc tế.

- Về thể chế và chính sách: Mặc dù Đảng và Nhà nước đã rất quyết liệt trong việc xây dựng và hoàn thiện thể chế, nhưng quá trình này vẫn cần thời gian. Một số cơ chế, chính sách cụ thể để tháo gỡ các rào cản, tạo động lực cho ứng dụng KHCN và ĐMST, thu hút đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Sự thiếu đồng bộ hoặc chậm trễ trong việc ban hành các chính sách hỗ trợ chi tiết có thể ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện các mục tiêu.

- Về tính mới mẻ và phức tạp của các mô hình phát triển: Các khái niệm như kinh tế tri thức, kinh tế tuần hoàn, kinh tế số, xã hội số, Net Zero còn tương đối mới mẻ đối với nhiều người dân và cả một bộ phận cán bộ. Việc triển khai các mô hình này đòi hỏi sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức, tư duy, thói quen và phương thức hoạt động, tiềm ẩn những rủi ro và khó khăn trong quá trình thực hiện.

Những khó khăn, thách thức khách quan này là có thật và cần được nhìn nhận một cách thẳng thắn. Chính từ những điều này, một số ý kiến tỏ ra băn khoăn, thậm chí hoài nghi về khả năng đạt được các mục tiêu đầy tham vọng mà Đảng và Nhà nước đã đề ra.

2. Vạch trần những luận điệu sai trái, xuyên tạc

Lợi dụng những khó khăn, thách thức khách quan và tâm lý băn khoăn, bệnh thành tích, tâm lý tự phụ, an phận, ngại khó, không muốn thay đổi của một bộ phận cán bộ/người dân, các thế lực thù địch, phản động và các phần tử cơ hội chính trị đã không ngừng tung ra những luận điệu sai trái, xuyên tạc, cố tình phủ nhận những thành tựu của đất nước, hạ thấp vai trò lãnh đạo của Đảng, gieo rắc sự hoài nghi, bi quan trong xã hội.

Họ rêu rao rằng các mục tiêu mà Đảng và Nhà nước đề ra là “viển vông”, “không tưởng”, “vượt quá khả năng thực tế của đất nước”. Họ cố tình khoét sâu vào những khó khăn về nguồn lực, những bất cập trong cơ chế chính sách để quy chụp rằng đó là “thất bại đã được báo trước”. Họ tìm cách phủ nhận những nỗ lực và thành tựu của toàn Đảng, toàn dân trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển, cố tình tạo ra một bức tranh u ám về tương lai của đất nước.

Những luận điệu này không có gì mới, chỉ là sự lặp lại những chiêu bài cũ kỹ nhằm chống phá sự nghiệp cách mạng của nhân dân ta dưới sự lãnh đạo của Đảng. Mục đích sâu xa của chúng là làm lung lay niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng, vào con đường đi lên chủ nghĩa xã hội mà Đảng và Bác Hồ đã lựa chọn, gây mất ổn định chính trị - xã hội, cản trở sự phát triển của đất nước.

3. Khẳng định niềm tin và quyết tâm vượt qua thách thức

Trước những luận điệu sai trái, xuyên tạc và những khó khăn, thách thức khách quan, hơn lúc nào hết, chúng ta càng phải kiên định niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng, vào sức mạnh của dân tộc và vào tương lai tươi sáng của đất nước.

Những mục tiêu mà Đảng và Nhà nước đề ra tuy rất cao, rất tham vọng, nhưng hoàn toàn có cơ sở khoa học và thực tiễn. Đó là sự kết tinh trí tuệ của toàn Đảng, toàn dân, là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những kinh nghiệm quý báu của thế giới.

Những khó khăn, thách thức và rủi ro là không thể tránh khỏi trên con đường phát triển, nhất là đối với một quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ như Việt Nam. Tuy nhiên, lịch sử đã chứng minh, dưới sự lãnh đạo của Đảng, dân tộc ta đã từng vượt qua những thử thách còn lớn hơn rất nhiều để giành được độc lập, tự do và xây dựng đất nước như ngày hôm nay. Với ý chí tự lực, tự cường, tinh thần đổi mới sáng tạo và sự đồng lòng của toàn dân, chúng ta hoàn toàn có đủ bản lĩnh và trí tuệ để vượt qua mọi khó khăn, hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra.

Đây là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là nguyên tắc bất biến trong tư duy và hành động của Đảng, dù tình hình thế giới có nhiều biến động, các thế lực thù địch không ngừng chống phá. Đảng ta luôn nhấn mạnh, độc lập dân tộc là tiền đề, chủ nghĩa xã hội là con đường tất yếu để đảm bảo cho đất nước phát triển bền vững, nhân dân được ấm no, tự do, hạnh phúc. Sự kiên định này không phải là giáo điều, cứng nhắc mà dựa trên cơ sở khoa học, tổng kết sâu sắc thực tiễn cách mạng Việt Nam và thế giới.

Ngành Dầu khí Việt Nam, với vai trò là một trong những tập đoàn kinh tế nhà nước chủ lực, là một minh chứng sống động cho tinh thần đó. Đối mặt với những thách thức chung của đất nước và những khó khăn đặc thù của ngành, PVEP cùng với cả ngành Dầu khí đã và đang thể hiện vai trò tiên phong, đi đầu trong việc ứng dụng KHCN, ĐMST và CĐS, đóng góp quan trọng vào việc giải quyết các bài toán lớn của quốc gia.

IV. Thăm dò và khai thác dầu khí: Tiên phong hiện thực hóa khát vọng quốc gia, đập tan mọi hoài nghi bằng hành động và kết quả cụ thể

Trong bối cảnh đất nước đang nỗ lực thực hiện các mục tiêu chiến lược đầy tham vọng, lĩnh vực thăm dò khai thác dầu khí Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước, không chỉ giữ vững vai trò là một trụ cột kinh tế quan trọng mà còn khẳng định vị thế tiên phong trong việc ứng dụng KHCN, ĐMST và CĐS, chủ động tham gia vào quá trình chuyển dịch năng lượng và phát triển bền vững. Chính những nỗ lực và thành tựu cụ thể của PVEP và ngành Dầu khí là câu trả lời đanh thép nhất cho những hoài nghi, đồng thời củng cố niềm tin vào khả năng hiện thực hóa các mục tiêu quốc gia.

1. Vị thế chiến lược và những đóng góp không thể phủ nhận của ngành Dầu khí:

Ngành Dầu khí Việt Nam, với hạt nhân là Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam), luôn giữ một vị trí đặc biệt quan trọng - là đầu tàu, trụ cột kinh tế trong nền kinh tế quốc dân. Trong nhiều thập kỷ qua, ngành đã có những đóng góp to lớn vào ngân sách nhà nước, tiên phong trong ứng dụng KHCN và ĐMST, đảm bảo an ninh năng lượng, cung cấp nguồn nguyên, nhiên liệu đầu vào quan trọng cho nhiều ngành kinh tế khác, đồng thời góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia trên biển và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Petrovietnam được xác định là “lõi cứng” trong cấu trúc an ninh năng lượng của đất nước, một vai trò không thể thay thế, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu năng lượng cho phát triển kinh tế - xã hội ngày càng tăng cao.

2. Chủ động, tiên phong trong khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số:

Quán triệt sâu sắc các chủ trương của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngành Dầu khí Việt Nam đã ban hành nghị quyết 951-NQ/ĐU xác định KHCN, ĐMST và CĐS là “mệnh lệnh từ trái tim”, là nền tảng cốt lõi với mục tiêu tạo động lực mới, nâng cao năng suất lao động giúp Petrovietnam tăng trưởng bền vững với tốc độ 2 con số.

- Chiến lược chuyển đổi số toàn diện: Petrovietnam và các đơn vị thành viên chủ chốt như PVEP, PV GAS đã và đang quyết liệt triển khai các chiến lược chuyển đổi số một cách bài bản, đồng bộ. PVEP đã hợp tác chiến lược với Tập đoàn FPT để xây dựng lộ trình chuyển đổi số giai đoạn 2025-2030, tầm nhìn đến năm 2045, tập trung vào tối ưu hóa hoạt động thăm dò khai thác và xây dựng văn hóa số. PV GAS cũng đang tích cực triển khai các dự án tư vấn chiến lược chuyển đổi số và hiện đại hóa hệ thống ERP với đối tác EY. Mục tiêu là số hóa toàn bộ chuỗi giá trị, từ tìm kiếm, thăm dò, khai thác đến chế biến và phân phối sản phẩm.

- Ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ của CMCN 4.0:

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data): Các công nghệ này đang được ứng dụng ngày càng sâu rộng trong việc phân tích dữ liệu địa chấn, mô hình hóa mỏ, tối ưu hóa kế hoạch khoan, dự báo sản lượng và quản trị rủi ro.
  • Internet Vạn vật (IoT): Được triển khai để giám sát theo thời gian thực tình trạng hoạt động của thiết bị trên các giàn khoan, nhà máy, tối ưu hóa lịch trình bảo trì dự đoán, nâng cao độ tin cậy và an toàn vận hành.
  • Bản sao số (Digital Twin): Công nghệ này đang được nghiên cứu và thí điểm ứng dụng để tạo ra các mô hình số của các mỏ dầu khí, giàn khoan, nhà máy, cho phép mô phỏng, phân tích, tối ưu hóa vận hành và bảo trì. PVEP được giao nhiệm vụ cùng với Viện Dầu khí Việt Nam xây dựng mô hình số bể Cửu long với mục tiêu tạo nền tảng để ứng dụng các mô hình AI giúp phát hiện thêm những mỏ dầu khí trong bẫy địa tầng, tiết kiệm thời gian và chi phí thăm dò, đề xuất các giải pháp gia tăng sản lượng, tăng hệ số thu hồi dầu. Vietsovpetro đã triển khai thí điểm “Bản sao số” cho giàn BK-20, và Petrovietnam đang nghiên cứu triển khai ứng dụng công trình số (Digital Factory) trên quy mô rộng hơn.
  • Robot và Tự động hóa: Từng bước ứng dụng robot trong các khâu kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa (IMR) tại các môi trường nguy hiểm, khó tiếp cận, góp phần nâng cao an toàn và hiệu quả.

- Đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D): Lãnh đạo PVEP và Petrovietnam luôn coi R&D là “tài nguyên chiến lược”, đặt mục tiêu đóng góp của năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) vào tăng trưởng năng suất của Tập đoàn đạt trên 55% trong giai đoạn 2026-2030. Nhiều sản phẩm công nghệ cao “Made by Petrovietnam” đã ra đời, như hệ dung dịch khoan Pro-Dril của PVChem, các loại hạt nhựa đặc chủng của BSR, khẳng định năng lực tự chủ và sáng tạo của ngành.

3. Tiên phong trong kinh tế carbon thấp và phát triển bền vững - hướng tới tương lai xanh

Trước những thách thức và cơ hội từ xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu và cam kết Net Zero của Việt Nam vào năm 2050, PVEP không đứng ngoài cuộc mà chủ động, tích cực tham gia với những chiến lược và hành động cụ thể.

- Khẳng định vai trò của khí tự nhiên như một nguồn năng lượng chuyển tiếp quan trọng sang nguồn năng lượng sạch, PVEP với kinh nghiệm sẵn có và nguồn nhân lực đa ngành, chất lượng cao đang tối ưu giải pháp khai thác các mỏ khí lớn nhưng có hàm lượng CO2 cao như mỏ Cá Voi Xanh, cụm khí lô B.

- Phát triển công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS): Việt Nam có tiềm năng lưu trữ CO2 rất lớn, ước tính khoảng 12 tỷ tấn, đặc biệt tại các bể trầm tích và các mỏ dầu khí đã hoặc sắp cạn kiệt. PVEP với thế mạnh về công nghệ bơm ép, vận chuyển CO2 và kinh nghiệm địa chất, đang tích cực nghiên cứu và chuẩn bị triển khai các dự án CCUS. PVEP đã định hướng đưa CCS vào chiến lược chuyển dịch năng lượng, hợp tác với SKEO (Hàn Quốc) để nghiên cứu tiềm năng CCS tại bể Sông Hồng và đánh giá khả năng áp dụng CO2 EOR. Mục tiêu không chỉ là giảm phát thải mà còn mở ra hướng kinh doanh mới từ tín chỉ carbon.

- Nghiên cứu và phát triển năng lượng Hydro: Bám sát Chiến lược phát triển năng lượng Hydrogen của Việt Nam, Petrovietnam được giao nhiệm vụ dẫn dắt công tác nghiên cứu sản xuất và phân phối hydro xanh (từ năng lượng tái tạo) và hydro lam (từ khí tự nhiên kết hợp CCUS). Các nhà máy lọc dầu, nhà máy đạm đang thử nghiệm sử dụng hydro xanh. PV GAS có kế hoạch thí điểm các dự án sản xuất và cung ứng hydro xanh quy mô nhỏ.

- Đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn: Các mô hình kinh tế tuần hoàn đang được Petrovietnam, đặc biệt PVEP đang thúc đẩy mạnh mẽ, từ việc tái sử dụng hiệu quả khí đồng hành, thu hồi nhiệt thải, xử lý và tái sử dụng nước khai thác, đến việc quản lý và tái chế chất thải khoan, biến chất thải thành tài nguyên.

Những hành động cụ thể và chiến lược rõ ràng này của ngành Dầu khí không chỉ cho thấy sự thích ứng chủ động với bối cảnh mới mà còn trực tiếp giải quyết những thách thức về công nghệ, nguồn lực và yêu cầu phát triển bền vững, qua đó góp phần đập tan những hoài nghi về khả năng hiện thực hóa các mục tiêu quốc gia. Sự đổi mới của ngành Dầu khí, đặc biệt là việc Petrovietnam chính thức đổi tên thành Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam, càng khẳng định một tầm nhìn chiến lược mới, vượt ra ngoài khuôn khổ dầu khí truyền thống, hướng tới một vai trò rộng lớn hơn trong kỷ nguyên năng lượng mới của đất nước.

V. Các giải pháp đồng bộ dưới sự lãnh đạo của Đảng - nền tảng vững chắc cho mọi thắng lợi

Để hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược quốc gia và đảm bảo sự phát triển nhanh, bền vững của ngành Dầu khí nói riêng cũng như toàn bộ nền kinh tế nói chung, việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp trọng tâm, có tính đột phá, dưới sự lãnh đạo toàn diện của Đảng là yêu cầu tiên quyết.

1. Tiếp tục hoàn thiện thể chế, chính sách, kiến tạo môi trường phát triển thuận lợi

Đây là nhiệm vụ hàng đầu, mang tính “mở đường”. Đảng ủy cần tiếp tục chỉ đạo quyết liệt việc rà soát, sửa đổi, bổ sung và ban hành mới các quy chế, quy định đảm bảo tính đồng bộ, nhất quán, minh bạch và khả thi. Đặc biệt, cần sớm có những khuyến khích cho các lĩnh vực mới như CCUS, kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho công tác đầu tư và phát triển. Cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát (sandbox) cho các công nghệ mới, các ứng dụng cần được triển khai hiệu quả, chấp nhận rủi ro có tính toán và có cơ chế miễn trừ trách nhiệm rõ ràng đối với các hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm không vì mục đích tư lợi.

2. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao - Khâu đột phá của mọi đột phá

Con người là yếu tố quyết định. Đảng ta đã xác định phát triển nguồn nhân lực, nhất là nhân lực chất lượng cao, là một trong ba đột phá chiến lược. Xây dựng chiến lược về phát triển nhân lực cho công nghệ cốt lõi ngành Dầu khí. Đổi mới căn bản, toàn diện về hợp tác và đào tạo, gắn kết chặt chẽ giữa trường, viện nghiên cứu với đơn vị sản xuất. Có chính sách đặc thù, vượt trội để thu hút, đào tạo, bồi dưỡng và trọng dụng nhân tài, các nhà khoa học đầu ngành, các chuyên gia các nhà quản lý giỏi trong và ngoài nước. Đẩy mạnh phong trào “học tập số”, nâng cao năng lực số cho Tổng công ty, tạo ra các diễn đàn, hội thảo để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và các phương pháp hay trong nghiên cứu, thử nghiệm và ứng dụng.

3. Tăng cường đầu tư, hiện đại hóa hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng số

Đảm bảo nguồn lực đầu tư đủ mạnh cho KHCN, ĐMST và CĐS là yêu cầu cấp thiết. Phấn đấu mục tiêu chi cho R&D đạt mức cao theo quy định. Ưu tiên đầu tư xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại, an toàn, bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu lớn về thăm dò khai thác, tích hợp để dùng chung cho toàn ngành là nhiệm vụ tiên quyết để triển khai hiệu quả các ứng dụng AI, Big Data và Digital Twin.

4. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tranh thủ nguồn lực và tri thức toàn cầu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc tăng cường hợp tác quốc tế là con đường ngắn nhất để tiếp cận công nghệ tiên tiến, nguồn vốn và kinh nghiệm quản lý hiện đại. PVEP chủ động mở rộng hợp tác với các tập đoàn, các công ty công nghệ hàng đầu thế giới, các trường đại học và viện nghiên cứu uy tín để cùng phát triển các dự án KHCN, chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực như nâng cao sản lượng khai thác, tăng cường hệ số thu hồi dầu (EOR/IOR), ứng dụng công nghệ cao AI, ML trong tiết giảm chi phí vận hành, nâng cao hiệu suất làm việc của thiết bị.

5. Tăng cường công tác tư tưởng, truyền thông, tạo sự đồng thuận và niềm tin xã hội

Công tác tư tưởng, truyền thông có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc định hướng dư luận, tạo sự đồng thuận và củng cố niềm tin của cán bộ, nhân viên vào sự lãnh đạo của Đảng và các mục tiêu phát triển của PVEP. Cần đẩy mạnh tuyên truyền một cách sâu rộng, đa dạng về các chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước và của Ngành, cũng như khuyến khích, ghi nhận những thành tựu KHCN và ĐMST, những tấm gương điển hình tiên tiến, những đóng góp của cá nhân, tập thể trong nghiên cứu, ứng dụng. Đồng thời, phải chủ động, kịp thời đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch, các thông tin xuyên tạc, tiêu cực, bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng.

6. Phát huy vai trò hạt nhân lãnh đạo của các tổ chức Đảng

Đối với các doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các tập đoàn kinh tế lớn như Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam, vai trò lãnh đạo của tổ chức Đảng là yếu tố then chốt đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng định hướng, hiệu quả, hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ chính trị và kinh tế được giao. Cần tiếp tục củng cố, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của các tổ chức cơ sở đảng (chi bộ chuyên môn E&P, đảng bộ tại đơn vị/dự án thăm dò khai thác), đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện, tuyệt đối của Đảng trong mọi hoạt động của PVEP.

Những giải pháp đồng bộ này, được triển khai dưới sự lãnh đạo thống nhất, xuyên suốt của Đảng, sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp to lớn, đảm bảo thực hiện thắng lợi các mục tiêu chiến lược, vượt qua mọi khó khăn, thách thức, kể cả những hoài nghi, tiêu cực.

VI. Kết luận: Niềm tin và khát vọng Việt Nam dưới ngọn cờ vinh quang của Đảng

Lịch sử đã chứng minh, sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố hàng đầu quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Nền tảng chính trị vững chắc mà Đảng ta đã dày công xây dựng và không ngừng củng cố chính là tài sản vô giá, là điểm tựa tinh thần, là nguồn sức mạnh để toàn dân tộc ta vượt qua mọi sóng gió, thử thách, vững bước tiến lên.

Những mục tiêu chiến lược phát triển đất nước đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045 mà Đảng ta đã đề ra, tuy vô cùng to lớn và đầy thách thức, nhưng hoàn toàn có cơ sở khoa học và thực tiễn, phản ánh đúng quy luật phát triển và khát vọng cháy bỏng của nhân dân. Những băn khoăn, hoài nghi, thậm chí là những luận điệu xuyên tạc của các thế lực thù địch, không thể làm lung lay ý chí và quyết tâm của toàn Đảng, toàn dân ta.

PVEP trong tập thể ngành Dầu khí Việt Nam, với truyền thống anh hùng, tinh thần “biến những điều không thể thành có thể”, dưới sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng, đang và sẽ tiếp tục là lực lượng tiên phong, đi đầu trong việc ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, thực hiện chuyển đổi số và chuyển dịch năng lượng. Những nỗ lực không mệt mỏi, những thành tựu cụ thể và những chiến lược phát triển bài bản của ngành Dầu khí chính là minh chứng hùng hồn nhất cho khả năng hiện thực hóa các mục tiêu quốc gia, là câu trả lời đanh thép cho mọi sự hoài nghi.

Với niềm tin sắt son vào sự lãnh đạo của Đảng, với sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, với trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam, chúng ta hoàn toàn có cơ sở để tin tưởng rằng, PVEP sẽ vượt qua mọi khó khăn, thách thức, tiếp tục đóng góp to lớn vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cùng ngành Dầu khí và cả nước hiện thực hóa khát vọng xây dựng một nước Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc, vững bước trên con đường xã hội chủ nghĩa. Ngọn cờ vinh quang của Đảng sẽ tiếp tục soi đường, dẫn dắt dân tộc ta đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác, kiến tạo nên những kỳ tích mới trong kỷ nguyên phát triển rực rỡ của đất nước.

Đảng viên: Nguyễn Hải An

Chi bộ: Công Nghệ và An toàn Môi trường

DMCA.com Protection Status