Cần có cơ chế đầu tư mạo hiểm và chia sẻ rủi ro để DNNN phát triển các công nghệ chiến lược

10:22 | 09/06/2025

340 lượt xem
Theo dõi Petrovietnam trên
|
(PetroTimes) - PGS.TS Lê Bộ Lĩnh, nguyên Phó Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội đã có những chia sẻ với PetroTimes, cho thấy bài toán thúc đẩy khoa học công nghệ đối với doanh nghiệp nhà nước (DNNN) - lực lượng nòng cốt của nền kinh tế, không chỉ nằm ở chính sách ưu đãi thuế, mà còn ở văn hóa quản lý, nguồn lực và tư duy chấp nhận rủi ro.
Ưu đãi thuế đến 200% đã đủ để doanh nghiệp nhà nước dám “liều” vì khoa học công nghệ

PV: Dự thảo Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) lần đầu tiên chuyển trọng tâm phát triển công nghệ về doanh nghiệp. Theo ông, cần có quan điểm nào về vai trò của DNNN trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nhất là các ngành trọng yếu như năng lượng?

PGS.TS Lê Bộ Lĩnh: Việc dự thảo Luật KH,CN&ĐMST chuyển trọng tâm phát triển công nghệ về phía doanh nghiệp, đặc biệt là DNNN, đánh dấu một sự thay đổi chiến lược mang tính đột phá trong chính sách công nghệ của Việt Nam. Đây không chỉ là một động thái cần thiết, mà còn phản ánh xu thế toàn cầu, nơi mà doanh nghiệp ngày càng giữ vai trò trung tâm trong hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như thương mại hóa công nghệ. Trong bối cảnh mới này, vai trò của DNNN cần được nhìn nhận một cách toàn diện và chiến lược, đặc biệt trong các ngành mũi nhọn như năng lượng.

Trước hết, DNNN được kỳ vọng đóng vai trò hạt nhân, dẫn dắt trong các ngành công nghệ chiến lược và trọng yếu. Một trong những nhiệm vụ trọng tâm của DNNN là thúc đẩy nghiên cứu công nghệ chiến lược và ứng dụng dài hạn. Với tiềm lực tài chính và tầm nhìn dài hạn, DNNN cần phải là đơn vị tiên phong đầu tư vào các nghiên cứu cần nguồn vốn lớn và thời gian phát triển kéo dài, ví dụ như trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, lưu trữ năng lượng và điện hạt nhân. Những công nghệ này yêu cầu đầu tư quy mô lớn và có mức độ rủi ro cao mà khối tư nhân có thể ngần ngại.

Ngoài việc đầu tư phát triển công nghệ, DNNN còn có vai trò quan trọng trong việc định hình các tiêu chuẩn và quy chuẩn công nghệ, từ đó góp phần định hướng sự phát triển của toàn ngành. Bên cạnh đó, việc làm chủ công nghệ lõi trong các lĩnh vực như an ninh quốc phòng và công nghệ thông tin cũng là một trong những trách nhiệm lớn lao của DNNN, giúp đảm bảo tính độc lập, tự chủ và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Bên cạnh đó, DNNN có tiềm năng để trở thành cầu nối mạnh mẽ giữa nghiên cứu khoa học và thực tiễn kinh doanh. Thông qua việc tạo ra các "đơn đặt hàng lớn" về công nghệ, DNNN có thể khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân, viện nghiên cứu và trường đại học hợp tác để giải quyết những bài toán công nghệ phức tạp. Điều này không chỉ xúc tiến sự phát triển của cả hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mà còn thúc đẩy sự chuyển giao công nghệ hiệu quả.

DNNN cần chủ động tìm kiếm và hợp tác với các startup công nghệ để khai thác sức sáng tạo từ khu vực tư nhân. Việc này sẽ giúp DNNN không chỉ tăng cường năng lực đổi mới sáng tạo mà còn nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Để phát triển một lực lượng lao động có trình độ cao, DNNN cần trở thành môi trường lý tưởng cho việc thử nghiệm và phát triển công nghệ mới. Chính sách đào tạo linh hoạt và các chương trình phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp thu hút và giữ chân nhân tài trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong những ngành cần vốn đầu tư lớn và công nghệ phức tạp.

Trong ngành năng lượng, DNNN đóng vai trò chủ chốt trong việc đầu tư vào công nghệ năng lượng sạch và tái tạo. DNNN cũng cần tập trung vào phát triển công nghệ lưới điện thông minh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa việc phân phối năng lượng. Những bước đi này không chỉ giúp đảm bảo an ninh năng lượng mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, cam kết về chống biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh là theo tinh thần Nghị quyết 68, khu vực kinh tế tư nhân được coi là một động lực quan trọng nhất, là lực lượng tiên phong trong thực hiện thắng lợi Nghị quyết 57. Vì vậy, cần tạo lập môi trường để khuyến khích sự phối hợp giữa DNNN và doanh nghiệp tư nhân, bảo đảm môi trường kinh doanh lành mạnh.

Việc chuyển trọng tâm phát triển công nghệ về phía DNNN là một quyết sách đúng đắn, giúp tận dụng nguồn lực và vị thế của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực sự phát huy hiệu quả, cần có một hệ thống chính sách đồng bộ và linh hoạt, từ việc khuyến khích sáng tạo, đầu tư vào R&D, đến việc tạo dựng môi trường cạnh tranh lành mạnh nhằm thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các ngành công nghệ chiến lược.

Ưu đãi thuế đến 200% đã đủ để doanh nghiệp nhà nước dám “liều” vì khoa học công nghệ
DNNN có tiềm năng để trở thành cầu nối mạnh mẽ giữa nghiên cứu khoa học và thực tiễn kinh doanh

PV: Dự thảo Luật cho phép doanh nghiệp được hạch toán chi phí nghiên cứu phát triển như chi phí sản xuất kinh doanh và được khấu trừ thuế từ 150-200%. Theo ông, cơ chế tài chính này đã đủ mạnh để DNNN thật sự chủ động và mạnh dạn đầu tư vào công nghệ chiến lược hay chưa?

PGS.TS Lê Bộ Lĩnh: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp thông qua R&D đã trở thành nhu cầu cấp thiết. Việc dự thảo Luật cho phép doanh nghiệp hạch toán chi phí R&D như chi phí sản xuất kinh doanh và được khấu trừ thuế lên đến 150-200% được đánh giá là một bước tiến rất tích cực, phù hợp với Nghị quyết 57, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Cơ chế tài chính này không chỉ phù hợp với thông lệ quốc tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư vào R&D.

Tuy nhiên, đối với các DNNN, dù cơ chế trên có mạnh mẽ nhưng còn nhiều rào cản khiến họ chưa thể chủ động và mạnh dạn đầu tư vào công nghệ chiến lược một cách đột phá.

Áp lực hiệu quả kinh doanh luôn hiện hữu trong DNNN, nơi mà lãnh đạo thường phải đối mặt với yêu cầu về lợi nhuận và nộp ngân sách. Các dự án R&D thường có thời gian hoàn vốn dài và rủi ro cao, điều này dẫn đến sự e dè của lãnh đạo DNNN trong việc đầu tư, dù có ưu đãi thuế. Họ lo ngại rằng thất bại trong dự án có thể dẫn đến trách nhiệm cao trước những chỉ tiêu kinh doanh ngắn hạn.

Bên cạnh đó, mặc dù có cơ chế khấu trừ thuế, nhưng nếu một dự án R&D không thành công, người đứng đầu có thể bị xử lý về mặt quản lý hoặc thậm chí là pháp lý. Từ đó, cơ chế khấu trừ thuế chỉ giải quyết phần ngọn, chưa tháo gỡ được gốc rễ của tâm lý e dè và ngại rủi ro.

Việc xác định và phân loại chi phí R&D là một thách thức lớn, đặc biệt trong các dự án công nghệ chiến lược phức tạp. Các quy định kế toán hiện hành có thể chưa đủ linh hoạt để phù hợp với thực tế, nơi mà nhiều khoản chi phí ban đầu chưa tạo ra sản phẩm hay dịch vụ cụ thể.

Các dự án công nghệ chiến lược thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn mà nhiều DNNN không thể tự chủ. Cùng với đó, năng lực về nguồn nhân lực và cơ sở vật chất, hạ tầng R&D còn hạn chế tại nhiều DNNN, dẫn tới hiệu quả đầu tư thấp hoặc không khả thi.

Cơ chế đánh giá cán bộ quản lý trong DNNN vẫn còn nặng nề về các chỉ tiêu kinh doanh ngắn hạn. Điều này khiến cho dù có ưu đãi thuế, lãnh đạo DNNN vẫn khó lòng mạnh dạn với các dự án công nghệ chiến lược dài hơi. Thiếu các cơ chế khen thưởng rõ ràng cũng làm giảm động lực cho những nỗ lực R&D.

Để thực sự tạo động lực mạnh mẽ cho DNNN đầu tư vào công nghệ chiến lược, cần thiết bổ sung các cơ chế mạnh mẽ. Trước hết, có thể đề xuất cơ chế chấp nhận rủi ro rõ ràng hơn cho lãnh đạo DNNN, tạo ra "vùng an toàn" pháp lý cho họ khi thực hiện R&D. Chính phủ cũng có thể tham gia chia sẻ rủi ro thông qua các hình thức góp vốn hoặc bảo lãnh tín dụng.

Tiếp theo, cần thiết lập Quỹ Phát triển Công nghệ Chiến lược Quốc gia để hỗ trợ các dự án này. Cùng với đó, các chính sách tài chính linh hoạt, như vốn mồi từ ngân sách hay tín dụng ưu đãi từ ngân hàng, cũng rất quan trọng.

Cuối cùng, cần cải cách cơ chế đánh giá hiệu suất và khen thưởng để khuyến khích các nỗ lực R&D, không chỉ dựa trên lợi nhuận, mà còn dựa vào số lượng bằng sáng chế và tiềm năng phát triển dài hạn.

Nhắc lại các yếu tố nêu trên, có thể nhận thấy rằng cơ chế hạch toán chi phí R&D và khấu trừ thuế dù rất cần thiết, nhưng chưa đủ mạnh mẽ để khuyến khích DNNN đầu tư vào công nghệ chiến lược một cách đột phá. Cần có những chính sách tổng thể và cụ thể hơn nhằm tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho sự phát triển của khoa học công nghệ trong các DNNN.

Ưu đãi thuế đến 200% đã đủ để doanh nghiệp nhà nước dám “liều” vì khoa học công nghệ
Cần thiết lập Quỹ Phát triển Công nghệ Chiến lược Quốc gia để hỗ trợ các dự án phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo

PV: Việc chuyển từ "sử dụng công nghệ lõi" sang "làm chủ công nghệ chiến lược" là điểm mới quan trọng trong dự thảo Luật, cần có những cơ chế nào để thúc đẩy DNNN để làm được điều này một cách thực chất, thưa ông?

PGS.TS Lê Bộ Lĩnh: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, việc Việt Nam chuyển dịch từ "sử dụng công nghệ lõi" sang "làm chủ công nghệ chiến lược" không chỉ là một bước tiến mang tính đột phá mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của chúng ta trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với DNNN, vốn đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam. Để thực hiện được mục tiêu này, cần có những cơ chế đồng bộ và mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nhân lực, sở hữu trí tuệ, hợp tác và quản lý.

Một là, cần cơ chế tài chính đặc thù và ưu đãi vượt trội. Để DNNN có thể "làm chủ công nghệ chiến lược", việc cấp nguồn lực tài chính là rất quan trọng. Dự thảo Luật cần thiết lập một Quỹ Phát triển Công nghệ Chiến lược riêng, mà Nhà nước cấp vốn và quản lý linh hoạt dành cho các dự án nghiên cứu và phát triển. Quỹ này không chỉ giúp DNNN khắc phục các rào cản tài chính, mà còn tạo động lực cho những dự án đầy tiềm năng.

Song song với đó, việc quy định các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp cho các dự án làm chủ công nghệ là cần thiết, nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư lâu dài vào công nghệ. Chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi, từ các ngân hàng thương mại Nhà nước cũng cần được triển khai để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho DNNN trong việc tiếp cận nguồn vốn. Ngoài ra, cơ chế đầu tư mạo hiểm và chia sẻ rủi ro sẽ khuyến khích DNNN tích cực tham gia vào các dự án công nghệ có tính đột phá.

Hai là, chính sách thu hút và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Nhân lực là yếu tố quyết định trong việc làm chủ công nghệ. Dự thảo Luật cần đề ra chính sách đãi ngộ vượt trội cho các chuyên gia, kỹ sư trong ngành công nghệ cao tại DNNN. Cùng với đó, cần có kế hoạch thu hút chất xám kiều bào và chuyên gia quốc tế để đảm bảo nguồn nhân lực luôn dồi dào, chất lượng.

Đầu tư vào các chương trình đào tạo và bồi dưỡng chuyên sâu cho đội ngũ nhân sự chủ chốt cũng là một yếu tố không thể thiếu. Các chương trình này cần gắn liền với các trường đại học uy tín, cả trong và ngoài nước.

Ba là, khung pháp lý về sở hữu trí tuệ và khai thác tài sản trí tuệ. Bảo vệ và khai thác sở hữu trí tuệ là cốt lõi trong việc làm chủ công nghệ. Dự thảo Luật cần quy định cơ chế bảo hộ mạnh mẽ cho quyền sở hữu trí tuệ đối với các công nghệ chiến lược do DNNN phát triển. Đồng thời, chính sách khai thác tài sản trí tuệ cũng cần được xây dựng một cách linh hoạt, cho phép DNNN chủ động trong việc thương mại hóa công nghệ.

Bốn là, cơ chế hợp tác, liên kết và chuyển giao công nghệ. Để làm chủ công nghệ, việc hợp tác là vô cùng quan trọng. Dự thảo Luật nên nhấn mạnh sự cần thiết của các liên kết giữa DNNN với viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp tư nhân. Hợp tác quốc tế với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới cũng là một phương thức quan trọng để DNNN tiếp cận những trải nghiệm và công nghệ tiên tiến.

Năm là, cơ chế quản lý, đánh giá và giám sát linh hoạt. Cuối cùng, cơ chế quản lý cần có sự đổi mới theo hướng linh hoạt, đánh giá dựa trên kết quả và tiềm năng mà DNNN có thể mang lại cho xã hội. Điều này bao gồm việc chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu và phát triển công nghệ, từ đó giảm thiểu thủ tục hành chính để đẩy nhanh tiến độ triển khai các dự án.

Tóm lại, việc tích hợp những cơ chế này vào dự thảo Luật sẽ tạo ra động lực quan trọng cho DNNN thực sự chuyển mình từ vai trò "người sử dụng" sang "người làm chủ" công nghệ chiến lược, góp phần vào sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới.

Phương Thảo

DMCA.com Protection Status