Năng lượng tái tạo Việt Nam: Thay đổi chính sách mở lối cho giai đoạn tăng trưởng mới
![]() |
Từ “cơn sốt FiT” đến giai đoạn điều chỉnh chính sách
FiinRatings nhận định, sản lượng điện tiêu thụ tại Việt Nam sẽ duy trì tốc độ tăng khoảng 7% mỗi năm trong trung hạn, nhờ sự mở rộng của công nghiệp chế biến - chế tạo, quá trình đô thị hóa và hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Xu hướng này cho thấy tính cấp thiết của việc đa dạng hóa nguồn phát điện, giảm phụ thuộc vào thủy điện và nhiệt điện than - vốn đang đối diện với nhiều thách thức về môi trường.
Cơ cấu điện quốc gia đã có sự chuyển dịch rõ rệt khi năng lượng tái tạo (NLTT) - chủ yếu là điện mặt trời và điện gió - từ mức gần như không đáng kể vào năm 2018 đã vươn lên chiếm khoảng 30% tổng công suất lắp đặt. Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh và các cam kết tại COP26, Việt Nam đặt NLTT vào vị trí nền tảng trong chiến lược giảm phát thải và đảm bảo an ninh năng lượng đến năm 2030.
Giai đoạn 2019-2021, cơ chế giá ưu đãi (FiT) đã tạo ra “cơn sốt” đầu tư, nhưng cũng khiến lưới điện quá tải, dẫn tới tình trạng cắt giảm công suất. Từ năm 2021 đến 2024, sự thiếu vắng cơ chế giá mới khiến nhiều dự án rơi vào đình trệ. Theo Nghị quyết 233/NĐ-CP của Chính phủ, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) đang xử lý 173 dự án trị giá khoảng 13 tỷ USD, trong đó mức giá tạm tính thấp hơn FiT trước đây khiến doanh thu có nguy cơ giảm 25-50%, đặt ra rủi ro tài chính đáng kể cho các nhà đầu tư.
Trong khi đó, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) - vốn được kỳ vọng tạo bước ngoặt - vẫn chưa có dự án nào thành công do vướng mắc về trần giá và khung pháp lý chưa hoàn thiện.
Việc Chính phủ ban hành cơ chế DPPA cùng với khung giá trần theo từng loại hình công nghệ từ cuối năm 2024 được đánh giá là bước tiến quan trọng, giúp NLTT vận hành theo cơ chế thị trường minh bạch hơn. Điều này mở ra cơ hội giải phóng các dự án bị đình trệ, đồng thời khôi phục niềm tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
![]() |
Triển vọng trung và dài hạn
Theo FiinRatings, các lĩnh vực giàu tiềm năng trong giai đoạn tới gồm: điện mặt trời áp mái tại khu công nghiệp, điện gió ngoài khơi và các mô hình tích hợp hệ thống lưu trữ năng lượng.
Trong ngắn hạn, các dự án “chuyển tiếp” nhiều khả năng sẽ được tái khởi động nhờ cơ chế DPPA và khung giá mới, dù mức giá ưu đãi không còn hấp dẫn như trước. Một thách thức khác là khối lượng trái phiếu ngành NLTT đến hạn trong giai đoạn 2025-2028, buộc các chủ đầu tư phải tìm kiếm hợp đồng mua bán điện ổn định và các nguồn vốn thay thế để giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
Trong trung và dài hạn, ba động lực chính sẽ định hình tăng trưởng ngành NLTT gồm: Điện mặt trời áp mái tại khu công nghiệp: được dự báo phát triển mạnh nhờ cam kết giảm phát thải của doanh nghiệp sản xuất và xu hướng tự chủ năng lượng khi giá điện ngày càng tăng. Điện gió ngoài khơi: các cải cách về thủ tục cấp phép và đầu tư lưới truyền tải có thể mở đường cho những dự án quy mô lớn đầu tiên, đặc biệt tại khu vực Nam Bộ. Hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS): khi tình trạng cắt giảm công suất còn tiếp diễn, các giải pháp lưu trữ sẽ trở nên khả thi về thương mại, giúp tối ưu hóa việc huy động nguồn NLTT.
Báo cáo nhấn mạnh ba yếu tố then chốt cần được theo dõi sát sao: Năng lực hạ tầng truyền tải: mở rộng lưới điện kịp thời để kết nối các vùng có tiềm năng NLTT lớn với các trung tâm tiêu thụ; Khung giá và hợp đồng minh bạch: đảm bảo sự ổn định và khả năng dự báo để thu hút nguồn vốn dài hạn; Phối hợp chính sách, hạn chế rủi ro dư thừa công suất và chậm trễ trong các quy định pháp lý.
Theo FiinRatings, ngành NLTT Việt Nam đang ở bước ngoặt: từ giai đoạn bùng nổ thiếu kiểm soát sang quỹ đạo phát triển có tính toán, bền vững và mang tính thị trường hơn. Nếu những “nút thắt” về cơ chế giá, hạ tầng và vốn được tháo gỡ, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn trong lĩnh vực NLTT tại châu Á.
Phương Thảo